Định nghĩa của từ best

bestadjective

tốt hơn, tốt nhất

/bɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "best" có một lịch sử hấp dẫn. Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ "bæst" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bastaiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "besten". Người ta cho rằng từ này có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bhe-" có nghĩa là "phình to" hoặc "tăng lên". Trong tiếng Anh cổ, "bæst" được dùng để mô tả thứ gì đó có chất lượng cao hoặc vượt trội. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "best". Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), "best" đã mang nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ sự xuất sắc, vượt trội hoặc chất lượng cao nhất. Ngày nay, "best" là một từ được sử dụng rộng rãi và đa dạng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) tính từ, số nhiều của good

meaningtốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất

examplehe work best in the morning: anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng

examplethe dressed woman: người đàn bà ăn mặc đẹp nhất

meaningđại bộ phận

examplewe had best go home now: tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà

examplethe best abused: (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)

meaning(nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất

type phó từ, số nhiều của well

meaningtốt nhất, hay nhất; hơn nhất

examplehe work best in the morning: anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng

examplethe dressed woman: người đàn bà ăn mặc đẹp nhất

meaningtốt nhất là, khôn hơn hết là

examplewe had best go home now: tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà

examplethe best abused: (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)

namespace

of the most excellent type or quality

thuộc loại hoặc chất lượng tuyệt vời nhất

Ví dụ:
  • That's the best movie I've ever seen!

    Đó là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem!

  • He wrote his best songs before he was 25.

    Anh ấy đã viết những bài hát hay nhất của mình trước khi anh ấy 25 tuổi.

  • She was one of the best tennis players of her generation.

    Cô ấy là một trong những tay vợt giỏi nhất trong thế hệ của mình.

  • Is that your best suit?

    Đó có phải là bộ đồ đẹp nhất của bạn không?

  • They've been best friends (= closest friends) since they were children.

    Họ là bạn thân nhất (= bạn thân nhất) từ khi còn nhỏ.

  • the company’s best-ever results

    kết quả tốt nhất từ ​​trước đến nay của công ty

  • We want the kids to have the best possible education.

    Chúng tôi mong muốn các em có được nền giáo dục tốt nhất có thể.

Ví dụ bổ sung:
  • This is by far the best restaurant in the town.

    Đây là nhà hàng tốt nhất trong thị trấn.

  • We aim to give our guests the very best attention.

    Chúng tôi mong muốn mang đến cho khách hàng sự quan tâm tốt nhất.

  • Who in the class is best at history?

    Ai trong lớp giỏi môn lịch sử nhất?

giving most pleasure; happiest

mang lại niềm vui nhất; hạnh phúc nhất

Ví dụ:
  • Those were the best years of my life.

    Đó là những năm tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.

most suitable or appropriate

phù hợp nhất hoặc thích hợp

Ví dụ:
  • What's the best way to cook steak?

    Cách tốt nhất để nấu bít tết là gì?

  • He's the best man for the job.

    Anh ấy là người đàn ông tốt nhất cho công việc.

  • The best thing to do would be to apologize.

    Điều tốt nhất có thể làm là xin lỗi.

  • It's best if you go now.

    Tốt nhất là cậu nên đi bây giờ.

  • I'm not in the best position to advise you.

    Tôi không ở vị trí tốt nhất để tư vấn cho bạn.

  • Owen judged it best to make no reply.

    Owen cho rằng tốt nhất là không trả lời.