- I put the keys on the table and walked away.
Tôi đặt chìa khóa lên bàn rồi bỏ đi.
- After cooking dinner, I put the dishes in the dishwasher.
Sau khi nấu bữa tối, tôi cho bát đĩa vào máy rửa chén.
- Please put your phone away during the meeting.
Vui lòng cất điện thoại đi trong suốt cuộc họp.
- She put her jacket on because the weather turned chilly.
Cô ấy mặc áo khoác vào vì thời tiết trở lạnh.
- I put the bookmark in the book to save my place.
Tôi đánh dấu trang sách để lưu lại chỗ của mình.
- They put the garbage bags on the curb for pickup.
Họ đặt những túi rác trên lề đường để xe rác tới lấy.
- I put my headphones on and started listening to music.
Tôi đeo tai nghe vào và bắt đầu nghe nhạc.
- The teachers put the sheets with test answers on our desks.
Các giáo viên đặt tờ đáp án kiểm tra lên bàn của chúng tôi.
- She put the milk carton back in the fridge.
Cô ấy đặt hộp sữa lại vào tủ lạnh.
- After the party, I put the balloons and decorations in the closet.
Sau bữa tiệc, tôi cất bóng bay và đồ trang trí vào tủ.