Định nghĩa của từ put at

put atphrasal verb

đặt vào

////

Cụm từ "put at" đã phát triển trong tiếng Anh để có nghĩa là đặt ai đó hoặc thứ gì đó vào một tình huống hoặc điều kiện cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được diễn đạt là "pu Innan", có nghĩa là "đặt vào". Cụm từ này sau đó được đơn giản hóa thành "puttethon" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "placing" hoặc "bối cảnh". Trong tiếng Anh hiện đại, "put at" đã trở thành một cụm động từ, bao gồm động từ chính "put" và giới từ "at". Ban đầu nó có nghĩa là "đặt tại một địa điểm hoặc vị trí cụ thể", nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian để bao hàm nhiều hoàn cảnh hơn. Ngày nay, "put at" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khiến ai đó thoải mái, đưa một kế hoạch vào hành động hoặc đưa sản phẩm theo ý khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • I put the keys on the table and walked away.

    Tôi đặt chìa khóa lên bàn rồi bỏ đi.

  • After cooking dinner, I put the dishes in the dishwasher.

    Sau khi nấu bữa tối, tôi cho bát đĩa vào máy rửa chén.

  • Please put your phone away during the meeting.

    Vui lòng cất điện thoại đi trong suốt cuộc họp.

  • She put her jacket on because the weather turned chilly.

    Cô ấy mặc áo khoác vào vì thời tiết trở lạnh.

  • I put the bookmark in the book to save my place.

    Tôi đánh dấu trang sách để lưu lại chỗ của mình.

  • They put the garbage bags on the curb for pickup.

    Họ đặt những túi rác trên lề đường để xe rác tới lấy.

  • I put my headphones on and started listening to music.

    Tôi đeo tai nghe vào và bắt đầu nghe nhạc.

  • The teachers put the sheets with test answers on our desks.

    Các giáo viên đặt tờ đáp án kiểm tra lên bàn của chúng tôi.

  • She put the milk carton back in the fridge.

    Cô ấy đặt hộp sữa lại vào tủ lạnh.

  • After the party, I put the balloons and decorations in the closet.

    Sau bữa tiệc, tôi cất bóng bay và đồ trang trí vào tủ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches