Định nghĩa của từ astatine

astatinenoun

nguyên tố này

/ˈæstətiːn//ˈæstətiːn/

Từ "astatine" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố tiếng Latin "a-," có nghĩa là "not" hoặc "không có," và chất phóng xạ polonium-211 (Po-211), phân rã để tạo ra chì-209 ổn định. Polonium được đặt theo tên của Khối thịnh vượng chung Ba Lan-Litva, nơi nó được phát hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Trong hóa học, nguyên tố 85 trong bảng tuần hoàn được gọi là astatine (At), vì đây là nguyên tố cuối cùng được phát hiện (năm 1941) và được thêm vào bảng tuần hoàn như một kết quả. Tuy nhiên, do hàm lượng tự nhiên cực kỳ thấp trên Trái Đất, astatine cực kỳ hiếm và không được tìm thấy với số lượng có thể đo được ở dạng tinh khiết trong tự nhiên. Trong thuật ngữ khoa học, astatine-211 (At-211) được gọi là "astatine" để phân biệt với các chất phóng xạ khác của nguyên tố này. Tên "astatine" làm nổi bật các đặc tính khác thường và độc đáo của nó, vì nó vừa khác biệt về cơ bản so với các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn vừa cực kỳ hiếm trong môi trường. Nhìn chung, tên "astatine" đóng vai trò là một nhãn quan trọng trong nghiên cứu khoa học, cho phép các nhà khoa học phân biệt nó với các nguyên tố và chất phóng xạ khác và dễ dàng tham chiếu đến nó hơn trong công việc của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnguyên tố phóng xạ nhân tạo

namespace
Ví dụ:
  • Scientists have only produced astatine in trace amounts in laboratories, making it an extremely rare element that is rarely encountered in nature.

    Các nhà khoa học chỉ sản xuất được astatine với lượng rất nhỏ trong phòng thí nghiệm, khiến nó trở thành một nguyên tố cực kỳ hiếm, hiếm khi tìm thấy trong tự nhiên.

  • Astatine is so unstable that its atoms decay on a timescale of a few hours, leading to its extreme scarcity and lack of practical uses in industry.

    Astatine không ổn định đến mức các nguyên tử của nó phân rã trong khoảng thời gian vài giờ, dẫn đến tình trạng cực kỳ khan hiếm và thiếu ứng dụng thực tế trong công nghiệp.

  • Although astatine is the heaviest naturally occurring element, its short half-life and lack of stability make it nearly impossible to study or handle in its elemental form.

    Mặc dù astatine là nguyên tố tự nhiên nặng nhất nhưng thời gian bán hủy ngắn và tính không ổn định của nó khiến việc nghiên cứu hoặc xử lý nó ở dạng nguyên tố gần như không thể.

  • In chemistry experiments, astatine is often used to replace chlorine in molecules in order to study the structural differences between these two elements.

    Trong các thí nghiệm hóa học, astatin thường được dùng để thay thế clo trong phân tử nhằm nghiên cứu sự khác biệt về cấu trúc giữa hai nguyên tố này.

  • Because of astatine's extreme radioactivity, researchers have to take extreme safety precautions when handling even trace amounts of the element.

    Do tính phóng xạ cực cao của astatine, các nhà nghiên cứu phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn cực kỳ nghiêm ngặt khi xử lý ngay cả một lượng rất nhỏ nguyên tố này.

  • A small amount of astatine was once detected in the atmosphere during nuclear bomb tests, but its radioactivity dissipated quickly due to its very short half-life.

    Một lượng nhỏ astatine từng được phát hiện trong khí quyển trong các cuộc thử bom hạt nhân, nhưng tính phóng xạ của nó nhanh chóng biến mất do chu kỳ bán rã rất ngắn.

  • The study of astatine is vital in understanding the structure and behavior of the heaviest elements in the periodic table, as well as the forces that bind protons and neutrons together.

    Nghiên cứu về astatine rất quan trọng để hiểu cấu trúc và hành vi của các nguyên tố nặng nhất trong bảng tuần hoàn, cũng như các lực liên kết proton và neutron với nhau.

  • As one of only nine elements that have not been found in their native states in nature, astatine remains a fascinating topic of study for scientists in the fields of chemistry, physics, and geology.

    Là một trong chín nguyên tố duy nhất không được tìm thấy ở trạng thái tự nhiên, astatin vẫn là chủ đề nghiên cứu hấp dẫn đối với các nhà khoa học trong lĩnh vực hóa học, vật lý và địa chất.

  • The human body is unable to metabolize astatine due to its highly radioactive nature, making it an unwelcome addition to the natural elements that we encounter in our environment.

    Cơ thể con người không thể chuyển hóa astatine do tính phóng xạ cao của nó, khiến nó trở thành một chất không mong muốn trong các nguyên tố tự nhiên mà chúng ta gặp phải trong môi trường.

  • Despite its limited availability and lack of practical uses, astatine continues to capture the attention and curiosity of scientists around the world due to its unique properties and potential applications in the field of nuclear medicine.

    Mặc dù có tính sẵn có hạn chế và thiếu ứng dụng thực tế, astatine vẫn tiếp tục thu hút sự chú ý và tò mò của các nhà khoa học trên toàn thế giới do các tính chất độc đáo và ứng dụng tiềm năng của nó trong lĩnh vực y học hạt nhân.