Định nghĩa của từ stop off

stop offphrasal verb

dừng lại

////

Cụm từ "stop off" là một cụm động từ được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 19. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ hàng hải "stop and off", có nghĩa là dừng một con tàu và cho ai đó hoặc thứ gì đó lên bờ. Vào thế kỷ 19, khi các hệ thống giao thông như tàu hỏa và tàu hơi nước trở nên phổ biến hơn, cụm từ "stop off" bắt đầu được sử dụng để chỉ "dừng lại một lúc ở một nơi trong thời gian ngắn". Về cơ bản, nó áp dụng ý nghĩa hàng hải của "stop and off" cho việc di chuyển trên đất liền, trong đó hành khách sẽ "stop off" tại một địa điểm cụ thể trên đường đến đích cuối cùng của họ. Từ "stop" trong "stop off" có cùng mục đích như trong "stop by" hoặc "stop in", có nghĩa là dừng lại tạm thời trước khi tiếp tục hành trình. Từ "off" trong "stop off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "of", có nghĩa là "từ". Trong ngữ cảnh của "stop and off", "off" có nghĩa là "đi từ tàu". Tóm lại, "stop off" là một thành ngữ bắt nguồn từ cụm từ hàng hải "stop and off", đã phát triển thành nghĩa là "dừng lại một lúc ở một nơi trong thời gian ngắn" trong giao thông trên đất liền như tàu hỏa hoặc máy bay. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "of" có nghĩa là "from" và ám chỉ việc để một cái gì đó hoặc ai đó lên bờ từ một con tàu.

namespace
Ví dụ:
  • I'm planning to stop off in New York City on my way to London.

    Tôi dự định sẽ dừng chân ở Thành phố New York trên đường tới London.

  • We decided to stop off at a roadside diner for lunch before hitting the highway again.

    Chúng tôi quyết định dừng lại ở một quán ăn ven đường để ăn trưa trước khi lên đường trở lại.

  • After shopping in the city, I'm stopping off at a nearby park to read my book.

    Sau khi mua sắm trong thành phố, tôi dừng lại ở một công viên gần đó để đọc sách.

  • The train stops at several cities, allowing passengers to stop off and explore.

    Tàu dừng ở một số thành phố, cho phép hành khách dừng lại và khám phá.

  • I'll stop off at a convenience store to grab some snacks and drinks before heading to the theater.

    Tôi sẽ ghé vào một cửa hàng tiện lợi để mua một ít đồ ăn nhẹ và đồ uống trước khi đến rạp hát.

  • The tourist bus has several stops, where passengers can stop off and take photos or purchase souvenirs.

    Xe buýt du lịch có nhiều điểm dừng, nơi hành khách có thể dừng lại để chụp ảnh hoặc mua quà lưu niệm.

  • I'm planning to stop off at a campground for a night's rest before continuing my road trip.

    Tôi dự định dừng lại ở một khu cắm trại để nghỉ ngơi một đêm trước khi tiếp tục chuyến đi.

  • If you have time, you can stop off at the museum next to the library.

    Nếu có thời gian, bạn có thể ghé qua bảo tàng bên cạnh thư viện.

  • Some travelers like to stop off in smaller towns on their way to main destinations, to experience the local culture.

    Một số du khách thích dừng chân ở những thị trấn nhỏ trên đường đến các điểm đến chính để trải nghiệm văn hóa địa phương.

  • It's common for hikers to stop off at a nearby stream to refill their water bottles before continuing on the trail.

    Những người đi bộ đường dài thường dừng lại ở một con suối gần đó để đổ đầy nước vào bình trước khi tiếp tục đi trên đường mòn.

Từ, cụm từ liên quan