- I'm planning to stop off in New York City on my way to London.
Tôi dự định sẽ dừng chân ở Thành phố New York trên đường tới London.
- We decided to stop off at a roadside diner for lunch before hitting the highway again.
Chúng tôi quyết định dừng lại ở một quán ăn ven đường để ăn trưa trước khi lên đường trở lại.
- After shopping in the city, I'm stopping off at a nearby park to read my book.
Sau khi mua sắm trong thành phố, tôi dừng lại ở một công viên gần đó để đọc sách.
- The train stops at several cities, allowing passengers to stop off and explore.
Tàu dừng ở một số thành phố, cho phép hành khách dừng lại và khám phá.
- I'll stop off at a convenience store to grab some snacks and drinks before heading to the theater.
Tôi sẽ ghé vào một cửa hàng tiện lợi để mua một ít đồ ăn nhẹ và đồ uống trước khi đến rạp hát.
- The tourist bus has several stops, where passengers can stop off and take photos or purchase souvenirs.
Xe buýt du lịch có nhiều điểm dừng, nơi hành khách có thể dừng lại để chụp ảnh hoặc mua quà lưu niệm.
- I'm planning to stop off at a campground for a night's rest before continuing my road trip.
Tôi dự định dừng lại ở một khu cắm trại để nghỉ ngơi một đêm trước khi tiếp tục chuyến đi.
- If you have time, you can stop off at the museum next to the library.
Nếu có thời gian, bạn có thể ghé qua bảo tàng bên cạnh thư viện.
- Some travelers like to stop off in smaller towns on their way to main destinations, to experience the local culture.
Một số du khách thích dừng chân ở những thị trấn nhỏ trên đường đến các điểm đến chính để trải nghiệm văn hóa địa phương.
- It's common for hikers to stop off at a nearby stream to refill their water bottles before continuing on the trail.
Những người đi bộ đường dài thường dừng lại ở một con suối gần đó để đổ đầy nước vào bình trước khi tiếp tục đi trên đường mòn.