danh từ
(thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
to go on a bat: chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng
vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)
(từ lóng) cú đánh bất ngờ
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)
to go on a bat: chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng
đánh