Định nghĩa của từ hark at

hark atphrasal verb

lắng nghe

////

Biểu thức "hark at" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "herken", có nghĩa là "lắng nghe chăm chú". Từ tiếng Anh cổ "hercan" ban đầu truyền đạt cùng một ý nghĩa này, nhưng nó cũng mang một sự thay đổi biểu thị thành "nhìn" hoặc "xem xét". Vào thế kỷ 14, "herken" đã được chuyển thành "harken", và nó đã phát triển để mô tả hành động lắng nghe một cách ngoan ngoãn hoặc chú ý đến yêu cầu của ai đó. Cuối cùng, "harken" sẽ chia thành hai biến thể chính tả: "hark" và "harken". Cụm từ thông tục "hark at" bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 khi dạng bắt buộc của "harken" được rút gọn thành "hark", có nghĩa là "listen" hoặc "chú ý". Khi kết hợp với giới từ "at", theo truyền thống có nghĩa là hướng hoặc sự chú ý, "hark at" có nghĩa là "lắng nghe chăm chú" hoặc "xem xét kỹ lưỡng". Vì vậy, về bản chất, thành ngữ "hark at" là sự pha trộn giữa các tiền tố ngữ nghĩa của tiếng Anh trung đại cho "listen to" và "look at", phản ánh sự kết hợp kép giữa lắng nghe và quan sát.

namespace
Ví dụ:
  • Hark! Do you hear that? It sounds like the wind is whistling through the trees.

    Hark! Bạn có nghe thấy không? Nghe như tiếng gió đang rít qua những tán cây.

  • As the orchestra began to play, the conductor commanded the audience to hark as a sign to listen carefully.

    Khi dàn nhạc bắt đầu chơi, người chỉ huy ra lệnh cho khán giả lắng nghe như một dấu hiệu để họ chú ý lắng nghe.

  • The ghostly howl of the wind sent shivers down her spine, causing her to hark in fear.

    Tiếng hú ma quái của gió khiến cô rùng mình, phải lắng nghe vì sợ hãi.

  • The sound of hoofbeats echoed in the distance, causing the hunter to hark and draw his hunting rifle.

    Tiếng vó ngựa vang vọng từ xa, khiến người thợ săn phải lắng nghe và rút súng săn ra.

  • The judge's voice boomed through the courtroom, urging the jury to hark as he delivered his closing statements.

    Giọng nói của thẩm phán vang vọng khắp phòng xử án, thúc giục bồi thẩm đoàn lắng nghe khi ông đưa ra lời tuyên bố kết thúc.

  • The sound of the band's drum roll drew her attention, and she harked excitedly as the marching band paraded down Main Street.

    Tiếng trống của ban nhạc thu hút sự chú ý của cô, và cô háo hức lắng nghe khi ban nhạc diễu hành xuống phố Main.

  • The sound of the church bells resonated throughout the town, commanding everyone to hark and stop what they were doing.

    Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn, ra lệnh cho mọi người lắng nghe và dừng những gì họ đang làm.

  • The silence was finally broken by the chirping of the crickets, causing the couple to hark as they sat on the porch swing.

    Sự im lặng cuối cùng cũng bị phá vỡ bởi tiếng dế kêu, khiến cặp đôi phải lắng nghe khi họ ngồi trên xích đu ở hiên nhà.

  • The sound of the lion's roar sent a thrill of excitement through the group, urging them to hark as they watched the animal kingdom come alive.

    Tiếng gầm của sư tử khiến cả nhóm phấn khích, thúc giục họ lắng nghe khi chứng kiến ​​vương quốc động vật trở nên sống động.

  • The sound of the firefighters' sirens blared through the city, demanding everyone to hark and clear the street for the oncoming emergency.

    Tiếng còi báo động của lính cứu hỏa vang khắp thành phố, yêu cầu mọi người phải chú ý và dọn đường để ứng phó với tình huống khẩn cấp sắp xảy ra.