Định nghĩa của từ jump at

jump atphrasal verb

nhảy vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "jump at" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16, trong giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại. Theo nghĩa gốc, cụm từ "jump" ám chỉ một chuyển động đột ngột hoặc nhanh chóng, đặc biệt là chuyển động nhảy của động vật. Trong săn bắn, từ này được dùng để mô tả cách chó săn hoặc các loài động vật săn mồi khác nhảy hoặc bật lên khi giật mình, chẳng hạn như khi gặp mục tiêu hoặc cơ hội tiềm năng. Dần dần, cụm từ "jump at" xuất hiện từ ngữ cảnh này để mang ý nghĩa tượng trưng hơn. Vào cuối thế kỷ 17, "jump at" có nghĩa là chấp nhận hoặc nắm bắt cơ hội một cách bốc đồng hoặc nhiệt tình, như thể đang háo hức lao vào cơ hội đó. Ý nghĩa này của cụm từ vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh, với nghĩa đen hơn của "jump" vẫn giữ được sự liên quan trong các ngữ cảnh như thể thao hoặc hành vi của động vật. Nhìn chung, sự phát triển của "jump at" từ một thuật ngữ săn bắn thành một cách diễn đạt phổ biến nhấn mạnh sự háo hức và bốc đồng là minh chứng cho cách tiếng Anh tiếp tục phát triển và thích nghi, dựa trên các bối cảnh và góc nhìn mới để làm phong phú thêm vốn từ vựng theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • I jumped over the puddle to avoid getting splashed.

    Tôi nhảy qua vũng nước để tránh bị nước bắn vào người.

  • The kangaroo jumped effortlessly across the field.

    Con kangaroo nhảy qua cánh đồng một cách dễ dàng.

  • She jumped with excitement when she heard the news.

    Cô ấy nhảy cẫng lên vì phấn khích khi nghe tin này.

  • The dog jumped up and down at the sight of his favorite toy.

    Con chó nhảy lên nhảy xuống khi nhìn thấy món đồ chơi yêu thích của mình.

  • The athlete jumped a record-breaking distance in the long jump.

    Vận động viên này đã nhảy xa ở cự ly phá kỷ lục.

  • The car jumped the curb and hit a nearby pedestrian.

    Chiếc xe lao lên lề đường và đâm vào một người đi bộ gần đó.

  • The clock jumped forward an hour during daylight savings time.

    Đồng hồ nhảy nhanh hơn một giờ theo giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.

  • The stock market jumped after the company announced strong earnings.

    Thị trường chứng khoán tăng vọt sau khi công ty công bố thu nhập khả quan.

  • The spider jumped suddenly from its hiding place.

    Con nhện đột nhiên nhảy ra khỏi nơi ẩn núp.

  • She jumped at the offer to go on a cross-country road trip.

    Cô ấy đã nắm bắt ngay lời đề nghị tham gia chuyến đi xuyên quốc gia.