- I jumped over the puddle to avoid getting splashed.
Tôi nhảy qua vũng nước để tránh bị nước bắn vào người.
- The kangaroo jumped effortlessly across the field.
Con kangaroo nhảy qua cánh đồng một cách dễ dàng.
- She jumped with excitement when she heard the news.
Cô ấy nhảy cẫng lên vì phấn khích khi nghe tin này.
- The dog jumped up and down at the sight of his favorite toy.
Con chó nhảy lên nhảy xuống khi nhìn thấy món đồ chơi yêu thích của mình.
- The athlete jumped a record-breaking distance in the long jump.
Vận động viên này đã nhảy xa ở cự ly phá kỷ lục.
- The car jumped the curb and hit a nearby pedestrian.
Chiếc xe lao lên lề đường và đâm vào một người đi bộ gần đó.
- The clock jumped forward an hour during daylight savings time.
Đồng hồ nhảy nhanh hơn một giờ theo giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.
- The stock market jumped after the company announced strong earnings.
Thị trường chứng khoán tăng vọt sau khi công ty công bố thu nhập khả quan.
- The spider jumped suddenly from its hiding place.
Con nhện đột nhiên nhảy ra khỏi nơi ẩn núp.
- She jumped at the offer to go on a cross-country road trip.
Cô ấy đã nắm bắt ngay lời đề nghị tham gia chuyến đi xuyên quốc gia.