Định nghĩa của từ stop over

stop overphrasal verb

dừng lại

////

Cụm từ "stop over" là thuật ngữ trong ngành du lịch dùng để chỉ hành động lưu trú tại một điểm đến cụ thể trong thời gian ngắn trên đường đến một điểm đến khác. Về cơ bản, đây là thuật ngữ dùng để mô tả việc dừng lại hoặc ghé thăm một địa điểm nào đó trong một hành trình dài hơn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ngành hàng không, nơi nó đã được sử dụng từ những ngày đầu của du lịch hàng không. Vào những năm 1920, hành khách thường xuyên đi trên các chuyến bay đường dài với nhiều điểm dừng, được gọi là "điểm dừng hàng không" hoặc "điểm dừng thư". Những điểm dừng này được thực hiện để tiếp nhiên liệu cho máy bay và giao và nhận thư. Theo thời gian, thuật ngữ "stop over" được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành du lịch để mô tả bất kỳ kỳ nghỉ ngắn nào tại một điểm đến như một phần của chuyến đi dài hơn. Điều này có thể bao gồm nghỉ qua đêm, chuyến đi trong ngày hoặc thậm chí là nhiều ngày tại một điểm đến duy nhất. Khái niệm điểm dừng ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, vì nhiều du khách thích có cách tiếp cận nhàn nhã hơn đối với kế hoạch du lịch của mình. Bằng cách dừng chân tại nhiều điểm đến, du khách có thể ngắm nhìn và trải nghiệm nhiều hơn thế giới trong một chuyến đi và thường tiết kiệm tiền trong quá trình này bằng cách tận dụng giá vé máy bay và chi phí chỗ ở thấp hơn ở những điểm đến ít phổ biến hơn. Tóm lại, thuật ngữ "stop over" có nguồn gốc từ ngành hàng không nhưng kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong ngành du lịch để mô tả hành động lưu trú tại một điểm đến cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn trên đường đến một điểm đến khác. Nó đã trở thành một phần thiết yếu của du lịch hiện đại, cho phép du khách tạo ra những hành trình đa dạng và đáng nhớ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • My friend stopped over on her way to California and we had dinner together.

    Bạn tôi ghé qua đây trên đường đến California và chúng tôi đã cùng nhau ăn tối.

  • I have a layover in Chicago, so I'm stopping over for the night.

    Tôi phải quá cảnh ở Chicago nên sẽ dừng lại qua đêm.

  • The train stopped over at the station for several minutes, causing a delay in our journey.

    Tàu dừng lại ở ga trong vài phút, khiến chuyến đi của chúng tôi bị chậm trễ.

  • I decided to stop over at a local coffee shop instead of going straight home.

    Tôi quyết định ghé vào một quán cà phê địa phương thay vì đi thẳng về nhà.

  • The construction work on the highway has forced drivers to stop over at the nearby town center.

    Công trình xây dựng trên xa lộ đã buộc người lái xe phải dừng lại ở trung tâm thị trấn gần đó.

  • My sister suddenly stopped over with her kids last weekend, catching us off guard.

    Cuối tuần trước, chị gái tôi đột nhiên ghé qua chơi cùng các con, khiến chúng tôi trở tay không kịp.

  • The business trip took a detour, and we've had to stop over at a different city entirely.

    Chuyến công tác bị gián đoạn và chúng tôi phải dừng chân ở một thành phố hoàn toàn khác.

  • Due to unforeseen circumstances, our flight has been diverted and we're stopping over at a new airport.

    Do những tình huống không lường trước được, chuyến bay của chúng tôi đã phải chuyển hướng và chúng tôi phải dừng chân tại một sân bay mới.

  • I'm driving to New York, but I'm planning to stop over at a few friends' places along the way.

    Tôi đang lái xe đến New York, nhưng tôi dự định sẽ ghé qua nhà một vài người bạn trên đường đi.

  • After the concert, we stopped over at a nearby bar for a couple of drinks and to chat with some friends.

    Sau buổi hòa nhạc, chúng tôi ghé vào một quán bar gần đó để uống vài ly và trò chuyện với một vài người bạn.