Định nghĩa của từ talk at

talk atphrasal verb

nói chuyện tại

////

Cụm từ "talk at" có nghĩa là nói theo cách không liên quan đến giao tiếp hai chiều. Nó ám chỉ việc trình bày độc thoại hoặc bài phát biểu một chiều mà không quan tâm đến sự tham gia hoặc phản hồi của khán giả. Mặc dù nguồn gốc của cụm từ "talk at" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ nghĩa đen của các từ "talk" và "at". Vào giữa thế kỷ 15, từ "talk" có nghĩa là "speak" cũng như "stay, tarry" hoặc "strike" trong một số phương ngữ. Giới từ trạng từ "at" biểu thị một hướng hoặc địa điểm, chẳng hạn như "directed toward" hoặc "in the nearby of". Vào cuối thế kỷ 16, cụm từ "talk at" đã xuất hiện như một cụm từ tượng trưng, ​​vì "talking at" (nói chuyện) ai đó giờ đây có thể truyền đạt cả hai khía cạnh của từ, tức là nói liên tục trong khi đối mặt với khán giả. Có thể thấy sự củng cố của nghĩa "talk at" trong các ví dụ như "Anh ấy đã nói chuyện tại cuộc họp trong hai giờ liền". Động từ "to talk" vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng như một từ đồng nghĩa với "debate", "discuss" hoặc "argue", nhưng ý nghĩa đã phát triển để ám chỉ việc đưa ra các bài phát biểu và bài giảng mà không có triển vọng tương tác. Cuối cùng, thành ngữ "talk at" chỉ ra rằng diễn ngôn phải cân bằng và bao gồm, với sự giao tiếp và tương tác thực sự giữa người nói và người nghe.

namespace
Ví dụ:
  • My best friend and I love to talk on the phone for hours, catching up on each other's lives.

    Tôi và bạn thân của tôi thích nói chuyện điện thoại hàng giờ để cập nhật tình hình cuộc sống của nhau.

  • During the job interview, the manager asked me to talk about my qualifications and experience.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý đã yêu cầu tôi nói về trình độ và kinh nghiệm của mình.

  • The senior executive gave a talk at the company's annual meeting, discussing the latest trends in our industry.

    Giám đốc điều hành cấp cao đã có bài phát biểu tại cuộc họp thường niên của công ty, thảo luận về những xu hướng mới nhất trong ngành của chúng tôi.

  • The teacher asked the students to pair up and practice talking in front of each other as part of their public speaking assignment.

    Giáo viên yêu cầu học sinh ghép đôi và thực hành nói trước mặt nhau như một phần của bài tập nói trước công chúng.

  • The judge instructed the witness to talk louder so that the entire courtroom could hear them.

    Thẩm phán yêu cầu nhân chứng nói to hơn để toàn bộ phòng xử án có thể nghe thấy.

  • My mom suggested we take a walk around the neighborhood while we talked about my day at school.

    Mẹ tôi gợi ý chúng tôi đi dạo quanh khu phố trong khi nói chuyện về một ngày của tôi ở trường.

  • The congressman gave a talk on the importance of affordable healthcare for all Americans during his campaign rally.

    Trong buổi vận động tranh cử, vị dân biểu này đã có bài phát biểu về tầm quan trọng của dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng cho tất cả người Mỹ.

  • The medical professional explained the treatment plan to the patient and answered any questions they had during their consultation.

    Chuyên gia y tế đã giải thích kế hoạch điều trị cho bệnh nhân và trả lời mọi câu hỏi mà họ có trong quá trình tư vấn.

  • The tour guide led the group through the city, sharing interesting facts and stories about the history and culture of the area.

    Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi tham quan thành phố, chia sẻ những sự thật và câu chuyện thú vị về lịch sử và văn hóa của khu vực.

  • Colleagues gathered in the break room for a lighthearted chat over their morning coffee.

    Các đồng nghiệp tụ tập trong phòng giải lao để trò chuyện vui vẻ bên tách cà phê buổi sáng.