Định nghĩa của từ go at

go atphrasal verb

con dê

////

Cụm từ "go at" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được viết là "gan at" và ban đầu có nghĩa là "bắt đầu làm" hoặc "khởi xướng một hành động". Cụm từ "go at" xuất hiện vào thế kỷ 16 như một câu nói rõ ràng và năng động hơn, ngụ ý "tham gia vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể với nỗ lực và cường độ tập trung". Trong suốt chiều dài lịch sử, thành ngữ này đã phát triển để mô tả một loạt các tình huống, từ các nhiệm vụ đơn giản như "tham gia" một dự án hoặc công việc, đến các tình huống mang tính thể chất và cạnh tranh hơn như "tham gia" một môn thể thao, một đối thủ hoặc một bữa ăn với sự thèm ăn khủng khiếp. Ngày nay, việc sử dụng "go at" tiếp tục mở rộng, với các biến thể về giọng điệu và ý nghĩa như "tham gia vào nó" và "tham gia vào ai đó" thường được nghe thấy trong giao tiếp, chỉ ra các mức độ cường độ và hình thức hoạt động khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • I'll go to the grocery store after work today.

    Hôm nay tôi sẽ đi chợ sau giờ làm.

  • She went to the beach yesterday and got a perfect tan.

    Hôm qua cô ấy đã đi biển và có được làn da rám nắng hoàn hảo.

  • The party starts at 8pm and you should definitely go!

    Bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối và bạn chắc chắn nên đến đó!

  • I'm going to send an email to my boss explaining my absence next week.

    Tôi sẽ gửi email cho sếp để giải thích lý do tôi vắng mặt vào tuần tới.

  • The kids went to their grandmother's house for the weekend.

    Những đứa trẻ đã đến nhà bà ngoại vào cuối tuần.

  • After dinner, let's go for a walk around the neighborhood.

    Sau bữa tối, chúng ta hãy đi dạo quanh khu phố nhé.

  • She's been going to the gym every morning to get in shape.

    Cô ấy đến phòng tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng.

  • Tomorrow the team is going to present their project to the clients.

    Ngày mai nhóm sẽ trình bày dự án của mình với khách hàng.

  • I'm going to try a new recipe for dinner tonight, it's supposed to be delicious.

    Tôi sẽ thử một công thức nấu ăn mới cho bữa tối nay, chắc chắn là rất ngon.

  • The doctor said I should go on a diet and exercise more, so I'm determined to make a change.

    Bác sĩ bảo tôi nên ăn kiêng và tập thể dục nhiều hơn nên tôi quyết tâm thay đổi.