Định nghĩa của từ catch at

catch atphrasal verb

bắt tại

////

Cụm từ "catch at" bắt nguồn từ "hatta" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "lấy" hoặc "bắt". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "catchten" và được dùng như một phân từ quá khứ với nghĩa là "caught" hoặc "thu được". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "catch at" trong tiếng Anh để biểu thị việc tạm thời nắm bắt hoặc nắm giữ một cái gì đó. "at" trong "catch at" là giới từ biểu thị đối tượng, hoàn cảnh hoặc cơ hội bị nắm bắt hoặc nắm giữ trong thời gian ngắn. Ví dụ, trong cụm từ "I catch at a straw to save myself from drowning", cụm từ "catch at" ngụ ý rằng người nói đã tạm thời nắm bắt một cái rơm để cứu mình khỏi chết đuối, nhưng đó chỉ là giải pháp tạm thời và họ vẫn cần một giải pháp lâu dài hơn. Nhìn chung, "catch at" chứng minh sự phát triển của tiếng Anh thông qua việc bảo tồn các từ tiếng Bắc Âu cổ và sự thích nghi của các cấu trúc ngữ pháp theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the ball was thrown, he caught it with ease.

    Ngay khi quả bóng được ném đi, anh ấy đã bắt được nó một cách dễ dàng.

  • She caught the train just in time before it pulled away.

    Cô ấy đã kịp bắt kịp chuyến tàu trước khi nó chạy đi.

  • I caught a cold frommy sister last week.

    Tuần trước tôi bị lây cảm lạnh từ chị gái.

  • After months of seeking a break, he finally caught his big break.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm cơ hội, cuối cùng anh cũng có được cơ hội lớn.

  • Themovie's plot caught my attention from the opening scene.

    Cốt truyện của bộ phim đã thu hút sự chú ý của tôi ngay từ cảnh mở đầu.

  • The salmon caught on the fishing line was impressive in size.

    Con cá hồi được câu bằng dây câu có kích thước ấn tượng.

  • He caught onto her secret after she forgot to cover her tracks.

    Anh ta đã phát hiện ra bí mật của cô sau khi cô quên xóa dấu vết.

  • After years of dating, they finally caught feelings for each other.

    Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng họ cũng có tình cảm với nhau.

  • As the storm approached, we caught shelter under a nearby roof.

    Khi cơn bão đến gần, chúng tôi trú ẩn dưới một mái nhà gần đó.

  • He caught a glimpse of her across the room, and his heart skipped a beat.

    Anh thoáng nhìn thấy cô ở phía bên kia phòng và tim anh hẫng mất một nhịp.