to try to take hold of something in your hands
cố gắng nắm giữ thứ gì đó trong tay bạn
- She grasped at his coat as he rushed past her.
Cô nắm chặt lấy áo khoác của anh khi anh chạy vụt qua cô.
to try to take an opportunity
cố gắng nắm bắt cơ hội
nắm bắt tại
////Cụm từ "grasp at" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "grassen", có nghĩa là nắm giữ hoặc chiếm đoạt. Từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "grása", cũng có nghĩa là nắm bắt hoặc chiếm đoạt. Khi tiếng Anh mượn từ tiếng Bắc Âu cổ trong cuộc xâm lược của người Viking vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10, nhiều từ tiếng Bắc Âu đã đi vào từ điển tiếng Anh, bao gồm cả "grassen". Giới từ "at" bắt đầu kết hợp với "grassen" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. "At" có nghĩa là "towards" trong thời gian này và rất có thể nó đã thêm một chiều không gian vào cách diễn đạt. Theo thời gian, nghĩa của "towards" đã biến đổi thành "trong nỗ lực đạt được hoặc đạt được" khi "grasp at" phát triển thành một cụm động từ. Nó trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, như bằng chứng trong các tác phẩm của William Shakespeare, người đã sử dụng nó trong vở kịch "Pericles, Prince of Tyre" của mình vào năm 1608. Trong cách sử dụng hiện đại, "grasp at" là một cụm động từ có nghĩa là cố gắng đạt được hoặc đạt được điều gì đó một cách mong manh. Nó được sử dụng khi ai đó đang cố gắng đạt được điều gì đó vượt quá tầm với hoặc khả năng của họ.
to try to take hold of something in your hands
cố gắng nắm giữ thứ gì đó trong tay bạn
Cô nắm chặt lấy áo khoác của anh khi anh chạy vụt qua cô.
to try to take an opportunity
cố gắng nắm bắt cơ hội