Định nghĩa của từ fly at

fly atphrasal verb

bay ở

////

Cụm từ "fly at" có nguồn gốc từ tiếng Anh từ giữa thế kỷ 16. Từ "fly" ban đầu dùng để chỉ các loài côn trùng bay nhỏ, chẳng hạn như bướm đêm, bướm và ong. Động từ "fly" có nghĩa là di chuyển nhanh và rung rinh, giống như những loài côn trùng này khi chúng đang bay. Cụm từ "fly at" xuất phát từ ý nghĩa đuổi theo hoặc truy đuổi ai đó hoặc thứ gì đó với tốc độ cao, giống như một loài côn trùng bay có thể đuổi theo con mồi của nó. Việc sử dụng "fly" trong ngữ cảnh này cho thấy rằng động từ "fly" đã được mở rộng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ chuyển động nhanh, tốc độ cao nào. Trong cách sử dụng hiện đại, "fly at" là một cụm động từ trong tiếng Anh biểu thị việc di chuyển nhanh về phía một thứ gì đó hoặc ai đó với ý định tấn công hoặc hành hung. Ví dụ, "tên cướp bay vào thủ quỹ" có nghĩa là tên cướp di chuyển rất nhanh về phía thủ quỹ với ý định ăn cắp hoặc hành hung anh ta/cô ta. Tóm lại, trái với niềm tin phổ biến, cụm từ "fly at" không liên quan gì đến du lịch hàng không hay các vật thể bay trên không. Đây là một thuật ngữ đã ăn sâu vào tiếng Anh trong hơn bốn thế kỷ, bắt nguồn từ ý nghĩa của từ "fly" và sự liên kết của nó với chuyển động tốc độ cao.

namespace
Ví dụ:
  • The butterfly fluttered its delicate wings and flew gracefully through the air.

    Con bướm rung đôi cánh mỏng manh và bay lượn một cách duyên dáng trong không trung.

  • The airplane broke through the clouds and began to fly at an altitude of 30,000 feet.

    Chiếc máy bay xuyên qua đám mây và bắt đầu bay ở độ cao 30.000 feet.

  • The bird soared through the sky effortlessly, its wings spreading wide as it flew.

    Con chim bay vút lên bầu trời một cách dễ dàng, đôi cánh dang rộng khi bay.

  • The kite whipped and danced in the breeze, its string trailing behind it as it flew higher and higher.

    Con diều tung bay và nhảy múa trong gió, sợi dây thả dài theo sau khi nó bay ngày càng cao.

  • The helicopter hovered above the city, then spun around and flew off towards the horizon.

    Chiếc trực thăng bay lơ lửng trên thành phố, sau đó quay tròn và bay về phía đường chân trời.

  • The bee buzzed and flitted from flower to flower, a blur of yellow and black as it flew.

    Con ong vo ve và bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác, tạo nên vệt mờ màu vàng và đen khi bay.

  • The paper airplane sailed through the air, performing loop-de-loops and other tricks before landing gently on the ground.

    Chiếc máy bay giấy bay trên không trung, thực hiện các động tác lộn vòng và nhiều trò khác trước khi hạ cánh nhẹ nhàng xuống mặt đất.

  • The dragonfly darted around the pond, landing on the water's surface and then taking off again with a sudden flutter of its wings.

    Con chuồn chuồn bay vòng quanh ao, đáp xuống mặt nước rồi lại bay lên bằng động tác vỗ cánh đột ngột.

  • The jet engine roared as the plane sped down the runway, quickly gathering speed and lifting off the ground.

    Động cơ phản lực gầm rú khi máy bay lao nhanh trên đường băng, nhanh chóng tăng tốc và cất cánh khỏi mặt đất.

  • The green light on the stop sign beeped and then flashed, tempting the pedestrian to cross the street as the cars flew past.

    Đèn xanh ở biển báo dừng kêu bíp rồi nhấp nháy, khuyến khích người đi bộ băng qua đường khi những chiếc xe chạy vụt qua.