Định nghĩa của từ tie up

tie upverb

có quan hệ mật thiết, gắn chặt

Định nghĩa của từ undefined

"Tie up" bắt nguồn từ hành động thực tế là trói một vật gì đó bằng dây thừng hoặc dây thừng. Từ "tie" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīgan", có nghĩa là "buộc chặt". "Up" là trạng từ chỉ hướng, bổ sung cho ý nghĩa cố định một vật gì đó ở vị trí cao hơn hoặc được nâng lên. Cụm từ này có thể phát triển từ những cách sử dụng thực tế như buộc thuyền hoặc động vật, và cuối cùng mở rộng thành nghĩa bóng như "occupying" hoặc "delaying" cái gì đó.

namespace

bind someone so that they cannot move or escape

trói ai đó để họ không thể di chuyển hoặc trốn thoát

Ví dụ:
  • robbers tied her up and ransacked her home

    bọn cướp trói cô ấy lại và lục soát nhà cô ấy

occupy someone to the exclusion of any other activity

chiếm một ai đó để loại trừ bất kỳ hoạt động nào khác

Ví dụ:
  • she would be tied up at the meeting all day

    cô ấy sẽ bị trói trong cuộc họp cả ngày

Từ, cụm từ liên quan

bring something to a satisfactory conclusion; settle

đưa một cái gì đó đến một kết luận thỏa đáng; ổn định

Ví dụ:
  • he said he had a business deal to tie up

    anh ấy nói anh ấy có một hợp đồng kinh doanh cần kết thúc

Từ, cụm từ liên quan