Định nghĩa của từ moor

moornoun

neo đậu

/mɔː(r)//mʊr/

Từ "moor" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōr", bắt nguồn từ tiếng Celtic "mur" có nghĩa là "đầm lầy, đầm lầy". Thuật ngữ này phát triển theo thời gian để chỉ vùng cao nguyên cằn cỗi, hoang vắng ở miền bắc nước Anh và một số vùng của Scotland và xứ Wales. Những khu vực này, được gọi là đồng cỏ, trước đây được bao phủ bởi các đầm lầy than bùn và không thể ở được do chất lượng đất kém và thiếu thảm thực vật. Tuy nhiên, theo thời gian, mọi người bắt đầu định cư và canh tác những khu vực này, xây dựng những bức tường đá khô để bao quanh gia súc và cải tạo đất. Ngày nay, từ "moor" được dùng để mô tả những khu vực rộng lớn được bao phủ bởi cây thạch nam, có địa hình gồ ghề và động vật hoang dã như gà gô đỏ, chim choi choi vàng và nếu may mắn, bạn sẽ thấy thỏ núi hoặc các loài quý hiếm như chim ưng hoặc cú tai ngắn. Nguồn gốc của từ này có vẻ không mấy thú vị trong nhiều thế kỷ trước, nhưng lịch sử cho thấy rằng nguồn gốc của "moor" là một phần không thể thiếu trong văn hóa và di sản của người dân sống ở đó ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningMoor người Ma

meaningtruông, đồng hoang

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo

namespace

a high open area of land that is not used for farming, especially an area covered with rough grass and heather

một vùng đất rộng mở không được sử dụng để trồng trọt, đặc biệt là khu vực được bao phủ bởi cỏ thô và cây thạch nam

Ví dụ:
  • the North York moors

    đồng hoang Bắc York

  • We went for a walk on the moors.

    Chúng tôi đi dạo trên đồng hoang.

  • The hiker traversed the barren and windswept moor, the grasses rustling beneath her boots.

    Người đi bộ đường dài băng qua đồng cỏ cằn cỗi và gió mạnh, tiếng cỏ xào xạc dưới đôi ủng của cô.

  • The moors stretched out before him like a wilderness untouched by humanity.

    Đồng cỏ trải dài trước mắt anh như một vùng đất hoang vu chưa có dấu chân con người.

  • The damp moorland air permeated his lungs, leaving him feeling invigorated yet melancholic.

    Không khí ẩm ướt của vùng đồng cỏ tràn vào phổi, khiến anh cảm thấy sảng khoái nhưng vẫn buồn bã.

Ví dụ bổ sung:
  • We got lost on the moors.

    Chúng tôi bị lạc trên đồng hoang.

  • the slopes leading down from the moor

    những con dốc dẫn xuống từ đồng hoang

  • the wind blowing across the moors

    gió thổi qua đồng hoang

land that consists of moors

vùng đất bao gồm đồng hoang

Ví dụ:
  • moor and rough grassland

    đồng hoang và đồng cỏ gồ ghề

Từ, cụm từ liên quan