ngoại động từ
hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn
to engage in politics: làm chính trị
to engage in business: kinh doanh
to engage in negotiations with someone: tiến hành thương lượng với ai
thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...)
lấy (danh dự...) mà cam kết
nội động từ
(: in) làm, tiến hành
to engage in politics: làm chính trị
to engage in business: kinh doanh
to engage in negotiations with someone: tiến hành thương lượng với ai
(kỹ thuật) (: with) gài, khớp (với)