danh từ
dây buộc ở đầu roi
to lash a horse across the back with a whip: quất roi vào lưng ngựa
to lash its tail: quất đuôi vào hông (thú)
to lash against the windows: tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
cái roi
speaker lashes audience into a fury: diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi
to be sentencel to the lash: bị phạt roi, bị phạt đòn
động từ
đánh, quất
to lash a horse across the back with a whip: quất roi vào lưng ngựa
to lash its tail: quất đuôi vào hông (thú)
to lash against the windows: tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
kích thích, kích động
speaker lashes audience into a fury: diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
to be sentencel to the lash: bị phạt roi, bị phạt đòn