Định nghĩa của từ impede

impedeverb

trở ngại

/ɪmˈpiːd//ɪmˈpiːd/

Từ "impede" bắt nguồn từ tiếng Latin "impedire", có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn cản". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in-" (tiền tố có nghĩa là "against" hoặc "ngăn cản") và "pedere" (đi hoặc sải bước). Trong tiếng Anh, "impede" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả hành động cản trở hoặc cản trở một cái gì đó hoặc một ai đó, dù là về mặt thể chất hay tinh thần. Ví dụ, "The uneven terrain impeded our progress" hoặc "Their doubts impeded their ability to make a decision." Theo thời gian, ý nghĩa của "impede" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như cản trở sự tiến triển hoặc cản trở một khái niệm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn bản khoa học đến cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm trở ngại, ngăn cản, cản trở

typeDefault

meaningcản trở

namespace
Ví dụ:
  • The overgrown weeds in the garden are impeding the growth of other plants by blocking out sunlight and water.

    Cỏ dại mọc um tùm trong vườn đang cản trở sự phát triển của các loại cây khác bằng cách chặn ánh sáng mặt trời và nước.

  • The heavy rainstorm that lasted for several days impeded our plans to go camping in the national park.

    Trận mưa lớn kéo dài trong nhiều ngày đã cản trở kế hoạch cắm trại của chúng tôi tại công viên quốc gia.

  • The teacher's slow pronunciation impeded my ability to understand the foreign language.

    Cách phát âm chậm của giáo viên đã cản trở khả năng hiểu ngôn ngữ nước ngoài của tôi.

  • The complicated machinery in the factory impedes the production process and causes frequent breakdowns.

    Máy móc phức tạp trong nhà máy cản trở quá trình sản xuất và thường xuyên gây ra sự cố.

  • The intricate legal procedures impede the quick resolution of disputes in court.

    Các thủ tục pháp lý phức tạp cản trở việc giải quyết nhanh chóng các tranh chấp tại tòa án.

  • The lack of resources and funding impedes the progress of our research project.

    Việc thiếu nguồn lực và tài trợ cản trở tiến độ dự án nghiên cứu của chúng tôi.

  • The inadequate infrastructure in third world countries impedes economic development and poverty alleviation.

    Cơ sở hạ tầng không đầy đủ ở các nước thế giới thứ ba cản trở sự phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo.

  • The poor signal quality in remote areas impedes effective communication by mobile devices.

    Chất lượng tín hiệu kém ở vùng sâu vùng xa cản trở việc liên lạc hiệu quả của các thiết bị di động.

  • The strict academic requirements impede some students from finishing their degrees within the four-year program.

    Các yêu cầu học thuật nghiêm ngặt cản trở một số sinh viên hoàn thành chương trình học trong vòng bốn năm.

  • The high cost of healthcare impedes people from getting the necessary treatments for their illnesses.

    Chi phí chăm sóc sức khỏe cao cản trở mọi người tiếp cận các phương pháp điều trị cần thiết cho bệnh tật của mình.