Định nghĩa của từ strap

strapnoun

dây đeo

/stræp//stræp/

Từ "strap" có lịch sử lâu dài và đa dạng. Một trong những cách sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ thế kỷ 14, khi nó ám chỉ một dải da hoặc vải dùng để buộc hoặc buộc chặt một thứ gì đó. Nghĩa của từ này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, với các ví dụ bao gồm dây đai an toàn, dây đeo vai hoặc dây đeo dùng để cố định một gói hàng. Từ "strap" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strup", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*strubiz", có nghĩa là "bend" hoặc "twist". Từ nguyên German này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "strengthen", và có liên quan đến các từ tiếng Đức khác như từ tiếng Đức "Strupp", có nghĩa là "tangle" hoặc "knot". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "strap" đã mở rộng để bao gồm các cách sử dụng khác, chẳng hạn như một dải vật liệu mềm dẻo được sử dụng để cố định hoặc buộc chặt một thứ gì đó, hoặc một thuật ngữ lóng để chỉ một đoạn dây thừng hoặc dây thừng ngắn. Bất chấp sự mở rộng này, ý nghĩa cốt lõi của từ - ám chỉ một dải vật liệu được sử dụng để buộc hoặc buộc chặt - vẫn không thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây (da, lụa, vải...); đai da

meaningdây liếc dao cạo

meaning(kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)

type ngoại động từ

meaningbuộc bằng dây da; đánh đai

meaningliếc (dao cạo)

meaning(y học) băng (vết thương) bằng băng dính

namespace
Ví dụ:
  • ) The hiker adjusted the strap on his backpack before setting off on the trail.

    Người đi bộ đường dài điều chỉnh dây đeo ba lô trước khi bắt đầu lên đường.

  • ) She fastened the strap on her sandals, ready to hit the beach.

    ) Cô buộc chặt quai dép, sẵn sàng ra bãi biển.

  • ) The Pilates instructor instructed the student to tighten the strap on her mat.

    ) Người hướng dẫn Pilates hướng dẫn học viên thắt chặt dây đai trên thảm tập.

  • ) The athlete slipped her feet into her strappy high heels and heard the satisfying click of the ankle straps.

    ) Nữ vận động viên xỏ chân vào đôi giày cao gót quai mảnh và nghe thấy tiếng kêu lách cách thích thú của quai giày ở mắt cá chân.

  • ) The musician tightened the straps on his guitar as he prepared to take the stage.

    ) Người nhạc sĩ thắt chặt dây đeo đàn guitar khi chuẩn bị bước lên sân khấu.

  • ) The skier pulled the straps on his ski boots and ventured onto the snowy slopes.

    ) Người trượt tuyết kéo dây giày trượt tuyết và bước lên những con dốc phủ đầy tuyết.

  • ) The dancer secured the straps on her leotard and breathed deeply, readying herself for the performance.

    ) Cô vũ công thắt chặt dây đai trên bộ đồ liền thân và hít thở thật sâu, chuẩn bị cho màn biểu diễn.

  • ) The child tucked the straps of her backpack tighter under her arms and dug her fingers into the handlebars of her bike.

    ) Đứa trẻ kẹp chặt dây đeo ba lô dưới cánh tay và bấu chặt ngón tay vào tay lái xe đạp.

  • ) The cyclist's neck strap kept his MP3 player from falling during his morning bike ride.

    ) Dây đeo cổ của người đi xe đạp đã giữ cho máy nghe nhạc MP3 của anh ấy không bị rơi trong chuyến đạp xe buổi sáng.

  • ) The basketball player pulled tighter the wristbands with their team's logo, pumped up and eager to win.

    ) Cầu thủ bóng rổ kéo chặt cổ tay đeo vòng tay có logo của đội mình, phấn khích và háo hức giành chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan