danh từ
(đánh cờ) thế bí
sự bế tắc
ngoại động từ
(đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
bế tắc
/ˈsteɪlmeɪt//ˈsteɪlmeɪt/Từ "stalemate" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Trong thời gian này, thế bế tắc ám chỉ tình huống quân mã trong cờ vua bị quân cờ của đối thủ chặn không cho di chuyển, tạo ra thế hòa hoặc thế bế tắc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estale", có nghĩa là "chặn" hoặc "chiếu". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong chính trị và ngoại giao để mô tả tình huống mà hai bên đối lập không thể tiến triển hoặc chiếm ưu thế, tạo ra thế bế tắc. Điều này có thể là do thiếu đòn bẩy, xung đột lợi ích hoặc thế bế tắc trong đàm phán. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "stalemate" được mở rộng để bao gồm các tình huống khác xảy ra thế bế tắc hoặc thế bế tắc, chẳng hạn như trong kinh doanh, thể thao hoặc thậm chí là các mối quan hệ cá nhân.
danh từ
(đánh cờ) thế bí
sự bế tắc
ngoại động từ
(đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
a disagreement or a situation in a competition in which neither side is able to win or make any progress
một sự bất đồng hoặc một tình huống trong một cuộc cạnh tranh mà không bên nào có thể giành chiến thắng hoặc đạt được tiến bộ
Cuộc đàm phán kết thúc trong (a) bế tắc.
đề xuất nhằm phá vỡ (= kết thúc) sự bế tắc chính trị
Cuộc đình công một lần nữa đi vào bế tắc.
Cuộc đàm phán giữa hai bên đã đi vào bế tắc khi không bên nào chịu thỏa hiệp về các yêu cầu của mình.
Ván cờ vua kết thúc trong thế bế tắc vì không bên nào có thể chiếu hết bên kia.
Những nỗ lực nhằm phá vỡ sự bế tắc trong các cuộc đàm phán hòa bình vẫn tiếp tục.
Sự bế tắc trong các cuộc đàm phán thương mại vẫn tiếp tục.
Cuộc đàm phán đạt đến (a) bế tắc.
sự bế tắc giữa ban quản lý và công đoàn
bế tắc về các vấn đề kinh tế
Từ, cụm từ liên quan
a situation in which a player cannot successfully move any of their pieces and the game ends without a winner
tình huống trong đó người chơi không thể di chuyển thành công bất kỳ quân cờ nào của mình và trò chơi kết thúc mà không có người chiến thắng
Trận đấu kết thúc trong (a) bế tắc
Từ, cụm từ liên quan