Định nghĩa của từ complete

completeadjective

hoàn thành, xong

/kəmˈpliːt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "complete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compleere" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "làm đầy" hoặc "hoàn thành". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (có nghĩa là "together" hoặc "whole") và "pleere" (có nghĩa là "làm đầy" hoặc "thỏa mãn"). Từ tiếng Latin "compleere" phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "complere", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "complete." Trong tiếng Anh trung đại, "complete" ban đầu có nghĩa là "làm đầy" hoặc "hoàn thành", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành nghĩa là toàn bộ, trọn vẹn hoặc hoàn hảo. Ngày nay, từ "complete" có nhiều nghĩa, bao gồm "hoàn thiện", "đầy đủ", "hoàn thành" và "hoàn hảo". Bất chấp sự tiến hóa về mặt ngôn ngữ, từ "complete" vẫn truyền tải ý tưởng hoàn thiện hoặc làm cho một điều gì đó trở nên trọn vẹn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn

examplea complete failure: một sự thất bại hoàn toàn

meaninghoàn thành, xong

examplethis completes my happiness: điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)

examplecomplete horseman: một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn

type ngoại động từ

meaninghoàn thành, làm xong

examplea complete failure: một sự thất bại hoàn toàn

meaninglàm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn

examplethis completes my happiness: điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn

namespace

including all the parts, etc. that are necessary; whole

bao gồm tất cả các bộ phận, v.v. cần thiết; trọn

Ví dụ:
  • a complete list/sequence/picture/profile

    một danh sách/trình tự/hình ảnh/hồ sơ đầy đủ

  • I've collected the complete set.

    Tôi đã thu thập được bộ hoàn chỉnh.

  • a complete guide to events in Oxford

    hướng dẫn đầy đủ về các sự kiện ở Oxford

  • the complete works of Tolstoy

    toàn bộ tác phẩm của Tolstoy

  • You will receive payment for each complete day that you work.

    Bạn sẽ nhận được tiền cho mỗi ngày làm việc của bạn.

  • You've made my life complete.

    Bạn đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên trọn vẹn.

  • A Chinese New Year celebration would not be complete without fireworks.

    Lễ mừng năm mới của người Trung Quốc sẽ không trọn vẹn nếu không có pháo hoa.

  • No trip to Moscow would be complete without a visit to Lenin's tomb.

    Chuyến đi đến Moscow sẽ không trọn vẹn nếu không ghé thăm lăng mộ Lenin.

Ví dụ bổ sung:
  • The book survives complete only in the second edition of 1533.

    Cuốn sách chỉ còn tồn tại đầy đủ trong lần xuất bản thứ hai vào năm 1533.

  • a remarkably complete account of the negotiations

    một tài khoản đầy đủ đáng chú ý của các cuộc đàm phán

Từ, cụm từ liên quan

finished

hoàn thành

Ví dụ:
  • The job is almost complete.

    Công việc gần như đã hoàn tất.

  • Ther ordering process is nearly complete.

    Quá trình đặt hàng đã gần hoàn tất.

  • Construction of the new airport is scheduled to be complete by late September.

    Việc xây dựng sân bay mới dự kiến ​​sẽ hoàn thành vào cuối tháng 9.

  • Work on the office building will be complete at the end of the year.

    Công việc xây dựng tòa nhà văn phòng sẽ hoàn thành vào cuối năm nay.

Từ, cụm từ liên quan

used when you are emphasizing something, to mean ‘to the greatest degree possible’

được sử dụng khi bạn đang nhấn mạnh điều gì đó, có nghĩa là ‘ở mức độ lớn nhất có thể’

Ví dụ:
  • We were in complete agreement.

    Chúng tôi đã hoàn toàn đồng ý.

  • Refrigerators brought about a complete change in people's lifestyle.

    Tủ lạnh đã mang lại sự thay đổi hoàn toàn trong lối sống của con người.

  • They sat in complete silence.

    Họ ngồi trong sự im lặng hoàn toàn.

  • He was a complete stranger to me.

    Anh ấy là một người hoàn toàn xa lạ với tôi.

  • The council's response shows a complete lack of understanding of the situation.

    Phản ứng của hội đồng cho thấy sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về tình hình.

  • The army remains in complete control of the country.

    Quân đội vẫn hoàn toàn kiểm soát đất nước.

  • It came as a complete surprise.

    Nó đến như một sự ngạc nhiên hoàn toàn.

  • I felt a complete idiot.

    Tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một thằng ngốc.

  • You are talking complete and utter rubbish.

    Bạn đang nói chuyện hoàn toàn và hoàn toàn rác rưởi.

Ví dụ bổ sung:
  • The whole thing has been a complete waste of time.

    Toàn bộ sự việc hoàn toàn lãng phí thời gian.

  • The film was a complete failure at the box office.

    Bộ phim đã thất bại hoàn toàn ở phòng vé.

  • Their claims were widely believed despite a complete absence of evidence.

    Tuyên bố của họ được nhiều người tin tưởng mặc dù hoàn toàn không có bằng chứng.

  • The whole procedure has become a complete farce.

    Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh.

  • The train came to a complete standstill.

    Con tàu hoàn toàn đứng yên.

Từ, cụm từ liên quan

including something as an extra part or feature

bao gồm một cái gì đó như một phần hoặc tính năng bổ sung

Ví dụ:
  • The furniture comes complete with tools and instructions for assembly.

    Đồ nội thất đi kèm đầy đủ các công cụ và hướng dẫn lắp ráp.

  • The cruise ship is really a floating village, complete with shops, cafes and a doctor's surgery.

    Tàu du lịch thực sự là một ngôi làng nổi, có đầy đủ các cửa hàng, quán cà phê và phòng khám của bác sĩ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches