danh từ
sự dự trữ; vật dự trữ
to reserve some money for later use: dự trữ một ít tiền để dùng sau này
in reserve: để dự trữ
to keep in reserve: dự trữ
(quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ
to reserve a seat at the theatre: dành trước một ghế ở rạp hát
(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
ngoại động từ
để dành, dự trữ
to reserve some money for later use: dự trữ một ít tiền để dùng sau này
in reserve: để dự trữ
to keep in reserve: dự trữ
dành trước, giữ trước
to reserve a seat at the theatre: dành trước một ghế ở rạp hát
dành riêng