danh từ
cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ
to hitch (up) one's trousers: kéo quần lên
(hàng hải) nút thòng lọng, nút dây
to hitch a horse to a fence: buộc ngựa vào hàng rào
sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở
everything went off without a hitch: mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc
ngoại động từ
giật mình, kéo mạnh; (: up) giật lên, kéo mạnh lên
to hitch (up) one's trousers: kéo quần lên
buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào
to hitch a horse to a fence: buộc ngựa vào hàng rào
cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)
everything went off without a hitch: mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc