Định nghĩa của từ hitch

hitchverb

/hɪtʃ//hɪtʃ/

Nguồn gốc của từ "hitch" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "hicche", xuất hiện vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "hicche" chủ yếu được dùng để mô tả tình trạng ngừng thở đột ngột hoặc ngừng thở, như trong cụm từ "bị nấc cụt". Tuy nhiên, đến thế kỷ 15, nghĩa của từ này bắt đầu thay đổi. Từ này được liên kết với một thiết bị cho phép ngựa kéo một vật nặng, chẳng hạn như xe đẩy hoặc xe ngựa. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa nghĩa ban đầu của từ này là "một thiết bị để kéo vật nặng theo sau ngựa, bao gồm một cây sào có một vòng ở mỗi đầu, trong đó có sừng của một con bò hoặc tương tự". Theo thời gian, nghĩa của "hitch" bắt đầu mở rộng để bao hàm các cách sử dụng khác. Vào cuối thế kỷ 16, từ này được dùng để mô tả hành động bắt xe ngựa, xe ngựa hoặc xe kéo. Nghĩa của từ này sau đó được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại phương tiện giao thông nào, chẳng hạn như tàu hỏa, ô tô hoặc thuyền. Ngày nay, "hitch" là một từ đa năng với nhiều nghĩa khác nhau. Nó có thể ám chỉ hành động cố gắng bắt xe (như trong "hitchhiking"), hành động buộc chặt thứ gì đó (như trong "hitching up your pants") hoặc hành động giữ chặt thứ gì đó (như trong "hitching the tarpaulin to the roof rack"). Nguồn gốc của từ này vẫn còn thấy rõ trong những cách sử dụng đương đại này, liên kết trở lại quá khứ thời Trung cổ của nó, khi nó được sử dụng để mô tả một thiết bị cho phép ngựa kéo những vật nặng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ

exampleto hitch (up) one's trousers: kéo quần lên

meaning(hàng hải) nút thòng lọng, nút dây

exampleto hitch a horse to a fence: buộc ngựa vào hàng rào

meaningsự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở

exampleeverything went off without a hitch: mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc

type ngoại động từ

meaninggiật mình, kéo mạnh; (: up) giật lên, kéo mạnh lên

exampleto hitch (up) one's trousers: kéo quần lên

meaningbuộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào

exampleto hitch a horse to a fence: buộc ngựa vào hàng rào

meaningcố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)

exampleeverything went off without a hitch: mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc

namespace

to get a free ride in a person’s car; to travel around in this way, by standing at the side of the road and trying to get passing cars to stop

được đi miễn phí trên ô tô của một người; đi vòng quanh theo cách này, bằng cách đứng ở bên đường và cố gắng khiến những chiếc xe đi qua dừng lại

Ví dụ:
  • They hitched a ride in a truck.

    Họ đi nhờ trên một chiếc xe tải.

  • They hitched a lift.

    Họ quá giang một thang máy.

  • They tried to hitch a lift back to London.

    Họ cố gắng đi nhờ một chiếc thang máy để trở về London.

  • We hitched a ride with a travelling salesman.

    Chúng tôi đi nhờ xe với một người bán hàng lưu động.

  • We spent the summer hitching around Europe.

    Chúng tôi đã dành cả mùa hè để đi vòng quanh châu Âu.

  • They hitched across the States.

    Họ quá giang trên khắp Hoa Kỳ.

  • We didn’t take the bus—we hitched.

    Chúng tôi không đi xe buýt - chúng tôi quá giang.

Từ, cụm từ liên quan

to pull up a piece of your clothing

kéo một mảnh quần áo của bạn lên

Ví dụ:
  • She hitched up her skirt and waded into the river.

    Cô vén váy và lội xuống sông.

Từ, cụm từ liên quan

to lift yourself into a higher position, or the position mentioned

nâng mình lên một vị trí cao hơn, hoặc vị trí được đề cập

Ví dụ:
  • She hitched herself up.

    Cô ấy đã tự mình đứng dậy.

  • He hitched himself onto the bar stool.

    Anh ta tựa mình vào chiếc ghế đẩu ở quầy bar.

  • She hitched herself into a sitting position.

    Cô tự mình ngồi dậy.

to tie or fasten something to something else with a rope, a hook, etc.

buộc hoặc buộc cái gì đó vào cái gì khác bằng dây thừng, móc, v.v.

Ví dụ:
  • She hitched the pony to the gate.

    Cô buộc ngựa vào cổng.