danh từ
đôi, cặp
a couple of girls: đôi bạn gái
đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế
to couple two railway carriages: nối hai toa xe lửa
a courting couple: đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu
dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)
ngoại động từ
buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi
a couple of girls: đôi bạn gái
nối hợp lại, ghép lại
to couple two railway carriages: nối hai toa xe lửa
a courting couple: đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu
cho cưới, cho lấy nhau