danh từ
sự chậm trễ; sự trì hoãn
to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
điều làm trở ngại; sự cản trở
ngoại động từ
làm chậm trễ
to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
làm trở ngại, cản trở
to delay the traffic: làm trở ngại giao thông