Định nghĩa của từ delay

delayverb

sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở, làm chậm trễ

/dɪˈleɪ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "delay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, "detailer", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "giữ lại". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "detere", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "giữ lại". Trong tiếng Latin, "detere" là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "from" hoặc "away") và "teneo" (có nghĩa là "giữ lại" hoặc "giữ lại"). Từ "delay" đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "delyen" hoặc "delaien", có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "hoãn lại". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "delay". Ngày nay, "delay" ám chỉ hành động trì hoãn hoặc làm chậm lại thời gian hoặc thứ tự bình thường hoặc dự kiến ​​của một việc gì đó, chẳng hạn như chuyến bay bị hoãn hoặc một dự án bị chậm trễ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chậm trễ; sự trì hoãn

exampleto act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn)

meaningđiều làm trở ngại; sự cản trở

type ngoại động từ

meaninglàm chậm trễ

exampleto act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn)

meaninghoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)

meaninglàm trở ngại, cản trở

exampleto delay the traffic: làm trở ngại giao thông

namespace

a period of time when somebody/something has to wait because of a problem that makes something slow or late

khoảng thời gian khi ai đó/cái gì đó phải chờ đợi vì một vấn đề nào đó khiến việc gì đó bị chậm hoặc trễ

Ví dụ:
  • Commuters will face long delays on the roads today.

    Những người đi làm sẽ phải đối mặt với sự chậm trễ kéo dài trên đường ngày hôm nay.

  • to experience/suffer delays

    trải nghiệm/chịu đựng sự chậm trễ

  • to avoid/minimize further delays

    để tránh/giảm thiểu sự chậm trễ hơn nữa

  • Increased congestion and traffic delays are expected.

    Dự kiến ​​tình trạng ùn tắc và chậm trễ giao thông sẽ gia tăng.

  • a delay of two hours/a two-hour delay

    sự chậm trễ hai giờ/sự chậm trễ hai giờ

  • The strike has led to some delays in train services.

    Cuộc đình công đã dẫn đến một số sự chậm trễ trong các dịch vụ xe lửa.

  • We apologize for the delay in answering your letter.

    Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời thư của bạn.

  • These issues have caused serious delays to the project.

    Những vấn đề này đã gây ra sự chậm trễ nghiêm trọng cho dự án.

  • Flights to New York may be subject to delay.

    Các chuyến bay đến New York có thể bị chậm trễ.

Ví dụ bổ sung:
  • After a series of lengthy delays, the case finally came to court.

    Sau một loạt trì hoãn kéo dài, vụ án cuối cùng đã được đưa ra tòa.

  • I apologize for the delay in replying to you.

    Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời bạn.

  • Passengers complain about lack of information when travel delays occur.

    Hành khách phàn nàn về việc thiếu thông tin khi xảy ra sự chậm trễ trong chuyến đi.

  • Passengers have experienced long delays.

    Hành khách đã phải chịu đựng sự chậm trễ kéo dài.

  • Please address your letters properly so as to reduce delays.

    Vui lòng ghi địa chỉ thư của bạn đúng cách để giảm bớt sự chậm trễ.

failure to do something quickly or at the right time; the act of delaying

không làm điều gì đó nhanh chóng hoặc đúng lúc; hành động trì hoãn

Ví dụ:
  • There's no time for delay.

    Không có thời gian để trì hoãn.

  • Report it to the police without delay (= immediately).

    Báo cáo cho cảnh sát không chậm trễ (= ngay lập tức).

  • Due to unexpected technical difficulties, the train is experiencing a delay of two hours.

    Do những trục trặc kỹ thuật không mong muốn, chuyến tàu bị chậm trễ hai giờ.

  • The flight departure has been delayed by an hour due to strong winds.

    Chuyến bay khởi hành đã bị hoãn lại một giờ do gió mạnh.

  • The project deadline has been postponed by a week as the team requires more time to complete the work.

    Thời hạn hoàn thành dự án đã được hoãn lại một tuần vì nhóm cần thêm thời gian để hoàn thành công việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches