danh từ
bó (rạ)
to truss a chicken before roasting: buộc chân và cánh gà trước khi quay
to truss hay: bó cỏ khô
cụm (hoa)
(kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
ngoại động từ
buộc, bó lại, trói gô lại
to truss a chicken before roasting: buộc chân và cánh gà trước khi quay
to truss hay: bó cỏ khô
(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
chụp, vồ, quắp (diều hâu...)