ngoại động từ
buộc chặt, trói chặt
to fasten a parcel: buộc chặt một gói
đóng chặt
door will not fasten: cửa hàng không đóng được
(: on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
to one's eyes on somebody: dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
to fasten one's thoughts on something: tập tung tư tưởng vào cái gì
to fasten one's attention on something: chăm chú vào việc gì
nội động từ
buộc, trói
to fasten a parcel: buộc chặt một gói
đóng, cài
door will not fasten: cửa hàng không đóng được
gây sự với ai
to one's eyes on somebody: dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
to fasten one's thoughts on something: tập tung tư tưởng vào cái gì
to fasten one's attention on something: chăm chú vào việc gì