Định nghĩa của từ deadlock

deadlocknoun

bế tắc

/ˈdedlɒk//ˈdedlɑːk/

Thuật ngữ "deadlock" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, ban đầu dùng để mô tả tình huống mà hai lực đối lập bị kẹt trong thế bế tắc, không thể tiến lên. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "dead" và "lac", có nghĩa là "lock" hoặc "bắt". Thuật ngữ này sau đó được áp dụng cho các thiết bị cơ học như ổ khóa và chốt khi không thể di chuyển. Cách sử dụng hiện đại trong khoa học máy tính, ám chỉ tình huống mà hai hoặc nhiều quy trình bị chặn vô thời hạn trong khi chờ đợi các tài nguyên do nhau nắm giữ, xuất hiện vào những năm 1960.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc

exampleto come to a deadlock: đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

type ngoại động từ

meaninglàm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc

exampleto come to a deadlock: đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

namespace

a complete failure to reach agreement or settle an argument

hoàn toàn không đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết tranh chấp

Ví dụ:
  • European agriculture ministers failed to break the deadlock over farm subsidies.

    Các bộ trưởng nông nghiệp châu Âu đã thất bại trong việc phá vỡ bế tắc về trợ cấp nông nghiệp.

  • The strike appeared to have reached deadlock.

    Cuộc đình công dường như đã đi vào bế tắc.

  • The strike has reached a deadlock.

    Cuộc đình công đã đi vào bế tắc.

  • The negotiations between the two companies reached a deadlock due to their inability to come to a mutual agreement.

    Các cuộc đàm phán giữa hai công ty đã đi vào bế tắc do không thể đạt được thỏa thuận chung.

  • The stalemate in the peace talks between the warring factions has led to a deadlock that seems to have no end.

    Sự bế tắc trong các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái đối địch đã dẫn đến tình trạng bế tắc dường như không có hồi kết.

Ví dụ bổ sung:
  • The government has called new talks in an attempt to break the deadlock over the issue of redundancy money.

    Chính phủ đã kêu gọi các cuộc đàm phán mới trong nỗ lực phá vỡ sự bế tắc về vấn đề tiền dư thừa.

  • The negotiations ended in (a) deadlock.

    Cuộc đàm phán kết thúc trong (a) bế tắc.

  • The negotiations were adjourned in deadlock last week.

    Các cuộc đàm phán đã bị hoãn lại trong bế tắc vào tuần trước.

  • The summit called for an end to the deadlock in the peace talks.

    Hội nghị thượng đỉnh kêu gọi chấm dứt bế tắc trong các cuộc đàm phán hòa bình.

  • The two were in a deadlock.

    Hai người rơi vào bế tắc.

Từ, cụm từ liên quan

a type of lock on a door that needs a key to open or close it

một loại khóa trên cửa cần có chìa khóa để mở hoặc đóng nó

Từ, cụm từ liên quan

All matches