Định nghĩa của từ tether

tetherverb

dây buộc

/ˈteðə(r)//ˈteðər/

Từ "tether" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tatan", có nghĩa là trói hoặc buộc chặt. Theo thời gian, nó phát triển thành các dạng tiếng Anh trung đại như "tethen" và "tyghten", có nghĩa là buộc hoặc buộc chặt một thứ gì đó, thường là vào một vật thể hoặc địa điểm cố định. Ý nghĩa ban đầu của "tether" liên quan cụ thể đến ngựa và các động vật kéo khác. Hành động buộc một con vật liên quan đến việc buộc nó vào cọc, lan can hoặc một số cấu trúc bất động khác, để ngăn nó đi lang thang hoặc gây ra thiệt hại. Định nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như được thấy trong các cụm từ như "tether a horse" hoặc "tethering the cattle." Khi tiếng Anh phát triển, ý nghĩa của "tether" bắt đầu mở rộng. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ kìm hãm hoặc hạn chế chúng ta, như dây thừng hạn chế chuyển động của động vật. Ngày nay, ý nghĩa của "tether" đã mở rộng để bao gồm những thứ như việc gắn vệ tinh vào tên lửa của nó hoặc kết nối khinh khí cầu với mặt đất, cũng như các khái niệm trừu tượng hơn như sự kìm hãm về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ. Vì vậy, cho dù chúng ta đang nói về một con ngựa bị buộc vào lan can, một vệ tinh quay quanh Trái đất hay mọi thứ ngăn cản chúng ta thực sự nhận ra tiềm năng của mình, thì từ "tether" nhắc nhở chúng ta về những kết nối và sự kìm hãm ràng buộc chúng ta với thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây buộc, dây dắt (súc vật)

exampleto tether a horse to a tree: buộc ngựa vào cây

meaningphạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)

exampleto be at the end of one's tether: kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

type ngoại động từ

meaningbuộc, cột

exampleto tether a horse to a tree: buộc ngựa vào cây

namespace

to tie an animal to a post so that it cannot move very far

buộc một con vật vào một cái cột để nó không thể di chuyển quá xa

Ví dụ:
  • He tethered his horse to a tree.

    Anh ta buộc ngựa vào một cái cây.

  • He checked that the animals were safely tethered.

    Anh ta kiểm tra xem các con vật đã được buộc dây an toàn chưa.

  • The balloon was tethered to the ground with a long rope to prevent it from flying away.

    Quả bóng bay được buộc chặt xuống đất bằng một sợi dây dài để ngăn nó bay đi.

  • The sailor securely tethered himself to the ship with a sturdy line to avoid being swept away by the strong current.

    Người thủy thủ buộc chặt mình vào tàu bằng một sợi dây chắc chắn để tránh bị dòng nước mạnh cuốn trôi.

  • The satellite was tethered to the space shuttle during its launch to prevent it from colliding with the shuttle's external fuel tank.

    Vệ tinh được buộc vào tàu con thoi trong quá trình phóng để tránh va chạm với bình nhiên liệu bên ngoài của tàu con thoi.

to use a smartphone to connect a computer to the internet

sử dụng điện thoại thông minh để kết nối máy tính với internet

Ví dụ:
  • You can tether your laptop to your phone.

    Bạn có thể kết nối máy tính xách tay của bạn với điện thoại.

  • tethered data

    dữ liệu được buộc

Từ, cụm từ liên quan