danh từ
dây, xích
dãy, chuỗi, loạt
a chain of mountains: một dãy núi
a chain of events: một loạt các sự kiện
thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
ngoại động từ
xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngáng dây (qua đường phố...)
a chain of mountains: một dãy núi
a chain of events: một loạt các sự kiện
đo bằng thước dây