Định nghĩa của từ hold back

hold backphrasal verb

kìm lại

////

Nguồn gốc của từ "hold back" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "holdbaccan". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động ngăn cản hoặc hạn chế một cái gì đó hoặc một ai đó tiến về phía trước, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Trong Trận Maldon, một bài thơ tiếng Anh cổ từ thế kỷ thứ 10, chúng ta thấy một ví dụ rõ ràng về cách sử dụng "holdbaccan". Bài thơ mô tả cuộc chiến giữa người Anglo-Saxon và những kẻ xâm lược Viking. Thủ lĩnh của người Saxon, Byrhtnoth, chỉ thị cho quân lính của mình, "Giữ vững bức tường, và cầu nguyện với Chúa trong trái tim!" có nghĩa là "Hãy kiềm chế bản thân trước bức tường, và cầu nguyện với Chúa trong trái tim!" Ở đây, "hold back" hoặc "hold" ám chỉ hành động phòng thủ và kiềm chế bản thân để ngăn chặn kẻ thù tiến lên. Theo nghĩa này, "hold back" có hàm ý ngăn chặn hoặc hạn chế một cái gì đó hoặc một ai đó. Theo thời gian, "hold back" đã chuyển sang có nghĩa rộng hơn bao gồm cả các bối cảnh phi quân sự. Ngày nay, "hold back" có thể ám chỉ nhiều thứ, từ việc kiềm chế cảm xúc hoặc ý kiến ​​của một người đến việc trì hoãn một hành động hoặc giữ lại thông tin. Tuy nhiên, hàm ý quân sự vẫn tồn tại, với "hold back the enemy" vẫn là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong chiến tranh hiện đại.

namespace

to prevent somebody/something from moving forward or crossing something

ngăn cản ai đó/cái gì đó di chuyển về phía trước hoặc vượt qua cái gì đó

Ví dụ:
  • The police were unable to hold back the crowd.

    Cảnh sát không thể ngăn chặn được đám đông.

  • The dam was not strong enough to hold back the flood waters.

    Con đập không đủ vững chắc để ngăn chặn nước lũ.

to prevent the progress or development of somebody/something

ngăn cản sự tiến triển hoặc phát triển của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Do you think that mixed-ability classes hold back the better students?

    Bạn có nghĩ rằng các lớp học có nhiều trình độ khác nhau sẽ kìm hãm những học sinh giỏi hơn không?

  • We are determined that nothing should hold back the peace talks.

    Chúng tôi quyết tâm không để bất cứ điều gì cản trở các cuộc đàm phán hòa bình.