ngoại động từ
nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)
nối liền
parallet lines never join: hai đường song song không bao giờ gặp nhau
where the two rivers join: ở nơi mà hai con sông gặp nhau
thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân
to join in the conversation: tham gia vào câu chuyện
to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng
nội động từ
nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
gặp nhau, nối tiếp nhau
parallet lines never join: hai đường song song không bao giờ gặp nhau
where the two rivers join: ở nơi mà hai con sông gặp nhau
tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào
to join in the conversation: tham gia vào câu chuyện
to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng