danh từ, số nhiều houses
nhà ở, căn nhà, toà nhà
nhà, chuồng
to house the corn: cất thóc lúa vào kho
house of detention: nhà tù, nhà giam
quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...)
ngoại động từ
đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà
cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng
to house the corn: cất thóc lúa vào kho
house of detention: nhà tù, nhà giam
cung cấp nhà ở cho