danh từ
dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
a flat roof: mái bằng
a flat nose: mũi tẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
to fall flat: ngã sóng soài
(hàng hải) ngăn, gian
to lie flat: nằm sóng soài
tính từ
bằng phẳng, bẹt, tẹt
a flat roof: mái bằng
a flat nose: mũi tẹt
sóng soài, sóng sượt
to fall flat: ngã sóng soài
nhãn
to lie flat: nằm sóng soài