Định nghĩa của từ safe house

safe housenoun

ngôi nhà an toàn

/ˈseɪf haʊs//ˈseɪf haʊs/

Thuật ngữ "safe house" dùng để chỉ một địa điểm được sử dụng để cung cấp nơi trú ẩn tạm thời và bảo vệ cho những cá nhân đang gặp nguy hiểm hoặc bị người khác truy đuổi. Ý nghĩa chính xác của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950, trong thời kỳ đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh khi các quốc gia do thám lẫn nhau. Trong các hoạt động tình báo, nhà an toàn đóng vai trò là căn cứ hoạt động bí mật để điệp viên lập chiến lược, thu thập thông tin và thực hiện các nhiệm vụ bí mật mà không bị nghi ngờ. Những ngôi nhà này được chuẩn bị kỹ lưỡng, thường nằm trong các tòa nhà xa xôi hoặc bị bỏ hoang, có chướng ngại vật dẫn đường, lối vào bí mật và lối ra ẩn, lý tưởng nhất là được che giấu bằng các yếu tố tự nhiên như rừng và đồi. Ý tưởng sử dụng các tòa nhà hiện có và chuyển đổi chúng thành nhà an toàn bắt đầu từ Thế chiến thứ II để che chở cho các quan chức chính trị và những người bị kẻ thù truy đuổi. Sau chiến tranh, việc sử dụng các tài sản này được mở rộng để bảo vệ nhân viên tình báo và nghi phạm, cung cấp nơi tị nạn tạm thời nhưng an toàn khỏi các điệp viên và cơ quan thực thi pháp luật. Thuật ngữ 'ngôi nhà an toàn' ngày càng được liên tưởng phổ biến hơn với các âm mưu gián điệp trong văn học, chương trình truyền hình và phim ảnh, chẳng hạn như tiểu thuyết James Bond, dẫn đến việc thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ngay cả bên ngoài thế giới hoạt động tình báo. Ngày nay, ngôi nhà an toàn vẫn là nguồn lực quan trọng để bảo vệ khỏi bị tổn hại, chủ yếu được cảnh sát và các cơ quan chính phủ trên toàn thế giới sử dụng để bảo vệ những người gặp nguy hiểm, hỗ trợ bảo vệ nhân chứng hoặc cung cấp nơi ở cho những người xin tị nạn cho đến khi tìm được nơi ở an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The CIA operated a secret safe house in the heart of the city to protect their agents from danger.

    CIA vận hành một ngôi nhà an toàn bí mật ngay trung tâm thành phố để bảo vệ các điệp viên của họ khỏi nguy hiểm.

  • The witness entered the safe house assigned to her by the police, relieved to be away from the threats she had been facing.

    Nhân chứng bước vào ngôi nhà an toàn được cảnh sát chỉ định, nhẹ nhõm khi thoát khỏi những mối đe dọa mà cô phải đối mặt.

  • In order to flee from the violent gang, the family took refuge in a safe house provided by a local charity organization.

    Để chạy trốn khỏi băng đảng hung bạo, gia đình đã trú ẩn tại một ngôi nhà an toàn do một tổ chức từ thiện địa phương cung cấp.

  • The human trafficking victim was transferred to a safe house for her safety and to receive legal and medical assistance.

    Nạn nhân buôn người đã được chuyển đến một ngôi nhà an toàn để đảm bảo an toàn và nhận được sự hỗ trợ về mặt pháp lý và y tế.

  • The police investigated a possible safe house being used by a notorious criminal gang, but found no evidence of its existence.

    Cảnh sát đã điều tra một ngôi nhà an toàn có thể được một băng đảng tội phạm khét tiếng sử dụng, nhưng không tìm thấy bằng chứng nào về sự tồn tại của nó.

  • The journalist, who had received death threats, was placed in a safe house by the authorities to avoid any potential harm.

    Nhà báo này, người đã nhận được lời đe dọa giết người, đã được chính quyền đưa đến một ngôi nhà an toàn để tránh mọi nguy cơ gây hại.

  • The woman who had been attacked by her ex-husband was referred to a safe house by a domestic violence shelter for her protection.

    Người phụ nữ bị chồng cũ tấn công đã được một trung tâm bảo vệ nạn nhân bạo lực gia đình chuyển đến một ngôi nhà an toàn để bảo vệ cô.

  • The politician's safety was ensured by constantly changing the location of his safe houses to prevent any potential harm to himself or his family.

    Sự an toàn của chính trị gia được đảm bảo bằng cách liên tục thay đổi địa điểm trú ẩn an toàn để ngăn chặn mọi nguy cơ gây hại cho bản thân hoặc gia đình.

  • The tactical police unit raided the suspected safe house of a drug cartel, which resulted in several arrests and the seizure of drugs and weapons.

    Đơn vị cảnh sát chiến thuật đã đột kích vào ngôi nhà an toàn được cho là của một băng đảng ma túy, bắt giữ một số đối tượng và tịch thu nhiều ma túy và vũ khí.

  • The organization for refugees helped them find safe houses where they could temporarily stay while awaiting the processing of their asylum applications.

    Tổ chức dành cho người tị nạn đã giúp họ tìm được những ngôi nhà an toàn để họ có thể tạm trú trong khi chờ xử lý đơn xin tị nạn.

Từ, cụm từ liên quan