Định nghĩa của từ hut

hutnoun

túp lều, nhà tranh

/hʌt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hut" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời cổ đại. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hōt", dùng để chỉ một loại nhà ở hoặc nơi trú ẩn. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, từ này đã phát triển thành "hutte", có nghĩa là một ngôi nhà nhỏ hoặc một ngôi nhà nhỏ. Từ "hut" cũng liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "hútur", dùng để chỉ một nơi ở hoặc nơi trú ẩn. Từ tiếng Na Uy cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hudiz", có nghĩa là "che phủ hoặc ẩn núp". Trong suốt lịch sử, từ "hut" đã được sử dụng để mô tả nhiều loại nhà ở nhỏ khác nhau, từ những nơi trú ẩn thô sơ làm bằng vật liệu tự nhiên đến những công trình kiên cố hơn. Ngày nay, từ "hut" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ những ngôi nhà hoặc tòa nhà nhỏ, ấm cúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtúp lều

meaning(quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính

type ngoại động từ

meaningcho ở lều

meaning(quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời

namespace
Ví dụ:
  • The mountain climber stopped at a cozy hut to rest and refuel before continuing his ascent.

    Người leo núi dừng lại ở một túp lều ấm cúng để nghỉ ngơi và tiếp thêm năng lượng trước khi tiếp tục leo lên.

  • The nomads have set up their temporary dwellings in the form of colorful huts around the village.

    Những người du mục đã dựng lên nơi ở tạm thời của họ dưới dạng những túp lều đầy màu sắc xung quanh làng.

  • After a long day of hiking, I was grateful to find a traditional-looking hut with a roaring fire to warm myself up.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi rất biết ơn khi tìm thấy một túp lều mang phong cách truyền thống với ngọn lửa bập bùng để sưởi ấm.

  • The indigenous people lived in humble huts made of woven bamboo and thatched roofs.

    Người dân bản địa sống trong những túp lều đơn sơ làm bằng tre đan và mái tranh.

  • The hut's thatched roof provided natural insulation against the chilly winter winds.

    Mái tranh của túp lều cung cấp khả năng cách nhiệt tự nhiên chống lại những cơn gió lạnh mùa đông.

  • The girls giggled as they squeezed into the tiny hut to join a lively game of hide-and-seek.

    Các cô gái cười khúc khích khi chen vào túp lều nhỏ để tham gia trò chơi trốn tìm sôi nổi.

  • The ancient hut stood rustic and sturdy, a testament to the resiliency of its former inhabitants.

    Ngôi nhà cổ vẫn mộc mạc và vững chắc, minh chứng cho sức bền bỉ của những cư dân trước đây.

  • The tour guide led us through the village, pointing out various unique huts and explaining their cultural significance.

    Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi đi khắp làng, chỉ cho chúng tôi thấy nhiều túp lều độc đáo và giải thích ý nghĩa văn hóa của chúng.

  • During peak tourist season, the hut was transformed into a bustling mini-market, selling antiques, souvenirs, and local crafts.

    Vào mùa du lịch cao điểm, túp lều được biến thành một khu chợ nhỏ nhộn nhịp, bán đồ cổ, đồ lưu niệm và đồ thủ công địa phương.

  • The small hut nestled in the woods was the perfect hideaway for a cozy and romantic weekend getaway.

    Ngôi nhà nhỏ nằm giữa rừng là nơi ẩn náu lý tưởng cho một kỳ nghỉ cuối tuần ấm cúng và lãng mạn.