Định nghĩa của từ halfway house

halfway housenoun

ngôi nhà giữa chừng

/ˈhɑːfweɪ haʊs//ˈhæfweɪ haʊs/

Thuật ngữ "halfway house" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, cụ thể là trong bối cảnh điều trị cho những cá nhân đang vật lộn với chứng nghiện. Những cơ sở này, còn được gọi là "nhà chuyển tiếp" hoặc "nhà tỉnh táo", cung cấp một môi trường được giám sát và hỗ trợ để những cá nhân tái hòa nhập vào xã hội sau khi hoàn thành chương trình điều trị hoặc được thả khỏi tù. Tên "halfway house" được chọn để biểu thị rằng những cơ sở này là điểm chuyển tiếp giữa cường độ của chương trình điều trị và trở lại hoàn toàn với cuộc sống độc lập, vì những cá nhân này được kỳ vọng sẽ dần dần phát triển các kỹ năng và nguồn lực mà họ cần để sống tự lập. Ngày nay, những ngôi nhà tạm trú có thể phục vụ những cá nhân đang phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau, bao gồm chứng nghiện, các vấn đề về sức khỏe tâm thần và khuyết tật về thể chất.

namespace

the point in the middle of a process or the development of something

điểm ở giữa một quá trình hoặc sự phát triển của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Campaigners argued the plan was a halfway house towards privatization.

    Những người vận động cho rằng kế hoạch này là bước đệm hướng tới tư nhân hóa.

something that combines the features of two different things, as a compromise between them

một cái gì đó kết hợp các tính năng của hai thứ khác nhau, như một sự thỏa hiệp giữa chúng

Ví dụ:
  • It's a sort of halfway house between a large estate car and a full-size four-by-four.

    Đây là một loại nhà trung gian giữa một chiếc xe ô tô lớn và một chiếc xe bốn bánh cỡ lớn.

a place where prisoners, patients with mental health problems, etc. can stay for a short time after leaving a prison or hospital, before they start to live on their own again

nơi mà tù nhân, bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần, v.v. có thể ở lại trong một thời gian ngắn sau khi rời khỏi nhà tù hoặc bệnh viện, trước khi họ bắt đầu sống tự lập trở lại

Ví dụ:
  • a halfway house for prisoners returning to society

    một ngôi nhà tạm trú cho những tù nhân trở về với xã hội

Từ, cụm từ liên quan

All matches