Định nghĩa của từ lighthouse

lighthousenoun

ngọn hải đăng

/ˈlaɪthaʊs//ˈlaɪthaʊs/

Từ "lighthouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là các từ "līht" (ánh sáng) và "hūs" (ngôi nhà). Từ này được dịch trực tiếp thành "ngôi nhà đèn biển", mô tả chính xác mục đích của công trình là cung cấp ánh sáng để dẫn đường. Lần đầu tiên từ này được ghi chép trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14, phản ánh lịch sử lâu dài của các ngọn hải đăng như là phương tiện hỗ trợ dẫn đường. Trong khi khía cạnh "light" vẫn không đổi, thì phần "house" đã phát triển, giờ đây không chỉ đề cập đến công trình mà còn đến toàn bộ tổ hợp thiết bị và nhân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđèn biển, hải đăng

namespace
Ví dụ:
  • The lighthouse on the rocky coastal cliff has been guiding ships safely to port for over a century.

    Ngọn hải đăng trên vách đá ven biển đã dẫn đường cho tàu thuyền vào cảng an toàn trong hơn một thế kỷ.

  • The bright beam of light from the lighthouse pierced through the dark night, assuring the sailors that they were on the right course.

    Chùm ánh sáng rực rỡ từ ngọn hải đăng xuyên qua màn đêm đen kịt, đảm bảo với các thủy thủ rằng họ đang đi đúng hướng.

  • The lighthouse keeper diligently tended to the mechanism, making sure that the light never went out and countless lives were never lost at sea.

    Người giữ ngọn hải đăng đã chăm sóc cẩn thận cơ chế này, đảm bảo rằng ngọn đèn không bao giờ tắt và vô số sinh mạng không bao giờ mất đi trên biển.

  • The lighthouse stands as a beacon of hope for travelers, serving as both a warning of treacherous waters ahead and a sanctuary for the weary.

    Ngọn hải đăng này là ngọn hải đăng của hy vọng cho những lữ khách, vừa là lời cảnh báo về vùng nước nguy hiểm phía trước vừa là nơi ẩn náu cho những người mệt mỏi.

  • The craggy rocks surrounding the lighthouse have been a haven for nesting seabirds, a testament to the untamed beauty that lies in the midst of danger.

    Những tảng đá cheo leo xung quanh ngọn hải đăng là nơi trú ẩn của các loài chim biển làm tổ, minh chứng cho vẻ đẹp hoang sơ ẩn chứa giữa chốn nguy hiểm.

  • The lighthouse is a vital part of the local community, not just a symbol of safety, but a reminder of the area's rich maritime heritage.

    Ngọn hải đăng là một phần thiết yếu của cộng đồng địa phương, không chỉ là biểu tượng của sự an toàn mà còn là lời nhắc nhở về di sản hàng hải phong phú của khu vực.

  • The tourists often stop at the lighthouse, drawn in by its striking silhouette against the sea, eager to climb the winding staircase for a panoramic view of the horizon.

    Khách du lịch thường dừng lại ở ngọn hải đăng, bị thu hút bởi hình bóng nổi bật của nó trên mặt biển, háo hức leo lên cầu thang quanh co để ngắm toàn cảnh đường chân trời.

  • The lighthouse has weathered many a storm, surviving the wrath of the most ferocious tide, an enduring symbol that no matter how menacing the tempest, safety can always be found.

    Ngọn hải đăng đã vượt qua nhiều cơn bão, tồn tại qua cơn thịnh nộ của thủy triều dữ dội nhất, một biểu tượng trường tồn cho thấy dù cơn bão có đáng sợ đến đâu, bạn vẫn luôn có thể tìm thấy sự an toàn.

  • The lighthouse has stood as a lonely sentinel for centuries, a silent witness to the ebb and flow of time, reminding us of our place in a vast and unforgiving world.

    Ngọn hải đăng đã đứng đó như một người lính canh cô đơn trong nhiều thế kỷ, một nhân chứng thầm lặng cho sự trôi chảy của thời gian, nhắc nhở chúng ta về vị trí của mình trong một thế giới rộng lớn và khắc nghiệt.

  • The lighthouse evokes feelings of awe, nostalgia, and connection to our past, an invaluable part of our cultural heritage, serving not just as a guide to the future, but as a link to the past.

    Ngọn hải đăng gợi lên cảm giác kính sợ, hoài niệm và kết nối với quá khứ, một phần vô giá trong di sản văn hóa của chúng ta, không chỉ đóng vai trò là kim chỉ nam cho tương lai mà còn là cầu nối với quá khứ.

Từ, cụm từ liên quan