danh từ
cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
nhà gỗ nhỏ, túp lều
ngoại động từ, (thường) dạng bị động
nhốt vào chỗ chật hẹp
Cabin
/ˈkæbɪn//ˈkæbɪn/Từ "cabin" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cabinne," có nguồn gốc từ tiếng Latin "capsa", có nghĩa là "box" hoặc "rương". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một không gian hoặc thùng chứa nhỏ, kín, chẳng hạn như rương gỗ hoặc cabin thuyền. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nơi trú ẩn hoặc nơi trú ẩn nhỏ, thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, chẳng hạn như thuyền đánh cá hoặc tàu buồm. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có một nghĩa mới trong tiếng Anh Mỹ, dùng để chỉ một ngôi nhà nhỏ, mộc mạc, thường được sử dụng làm nơi trú ẩn cho những người bẫy thú, thợ đốn gỗ hoặc người định cư ở vùng hoang dã. Ngày nay, từ "cabin" có thể dùng để chỉ nhiều loại công trình, từ nơi ẩn dật mộc mạc đến nhà nghỉ sang trọng và thường gắn liền với các hoạt động ngoài trời như cắm trại, đi bộ đường dài hoặc trượt tuyết.
danh từ
cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
nhà gỗ nhỏ, túp lều
ngoại động từ, (thường) dạng bị động
nhốt vào chỗ chật hẹp
a small room on a ship in which you live or sleep
một căn phòng nhỏ trên một con tàu nơi bạn sống hoặc ngủ
Tôi nằm trong cabin cảm thấy say sóng khủng khiếp.
one of the areas for passengers to sit in a plane
một trong những khu vực dành cho hành khách ngồi trên máy bay
khoang hạng nhất
a small house or shelter, usually made of wood
một ngôi nhà nhỏ hoặc nơi trú ẩn, thường được làm bằng gỗ
nhà chòi bằng gỗ