Định nghĩa của từ rest house

rest housenoun

nhà nghỉ

/ˈrest haʊs//ˈrest haʊs/

Thuật ngữ "rest house" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi khái niệm du lịch để giải trí và thư giãn bắt đầu trở nên phổ biến. Nhà nghỉ ban đầu là những công trình nhỏ được xây dựng dọc theo các con đường và ở những địa điểm đẹp như tranh vẽ để cung cấp cho những du khách mệt mỏi một nơi để nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe và làm mới bản thân. Những ngôi nhà này thường cung cấp các tiện nghi cơ bản như phòng đơn giản, giường, bữa ăn và nước sạch, khiến chúng trở thành lựa chọn thuận tiện và giá cả phải chăng cho những du khách không đủ khả năng ở khách sạn hoặc nhà trọ. Sự thuận tiện về vị trí và tiện ích chức năng của nhà nghỉ khiến chúng trở nên phổ biến với những người lái xe ô tô, người đi bộ đường dài và người đi xe đạp, và chúng tiếp tục được xây dựng và bảo trì bởi nhiều tổ chức khác nhau, bao gồm chính phủ, tổ chức từ thiện và các công ty tư nhân. Ngày nay, thuật ngữ "rest house" ít được sử dụng hơn do có nhiều lựa chọn chỗ ở hơn, nhưng nó vẫn là lời nhắc nhở đầy hoài niệm về lịch sử phong phú và sự phát triển của xã hội về du lịch và lòng hiếu khách.

namespace
Ví dụ:
  • The rest house located in the national park provided travelers with a peaceful place to wind down after a long day of hiking.

    Nhà nghỉ nằm trong công viên quốc gia mang đến cho du khách một nơi yên bình để nghỉ ngơi sau một ngày dài đi bộ đường dài.

  • The family stopped at the rest house on the side of the road to take a break from their drive and enjoy some snacks.

    Gia đình dừng lại ở nhà nghỉ ven đường để nghỉ ngơi và thưởng thức một số đồ ăn nhẹ.

  • The rest house at the beach was the perfect spot to relax and watch the sunset over the horizon.

    Nhà nghỉ trên bãi biển là nơi lý tưởng để thư giãn và ngắm hoàng hôn buông xuống phía chân trời.

  • The seniors visiting the city stayed at a rest house near the center of town, allowing them to easily explore the attractions.

    Những người cao tuổi đến thăm thành phố sẽ nghỉ tại nhà nghỉ gần trung tâm thị trấn, giúp họ dễ dàng khám phá các điểm tham quan.

  • The rest house offered comfortable beds, hot showers, and a cozy atmosphere for weary travelers.

    Nhà nghỉ cung cấp giường thoải mái, vòi sen nước nóng và bầu không khí ấm cúng cho du khách mệt mỏi.

  • During their backpacking trip, the group spent a night in a small rest house nestled amidst the mountains, regaining strength for the journey ahead.

    Trong chuyến đi du lịch ba lô, cả nhóm đã nghỉ qua đêm tại một nhà nghỉ nhỏ nằm giữa núi để lấy lại sức cho hành trình phía trước.

  • The local community built a rest house at the base of the waterfall, allowing visitors to rest and refresh before attempting the hike up.

    Cộng đồng địa phương đã xây dựng một nhà nghỉ dưới chân thác nước, cho phép du khách nghỉ ngơi và lấy lại sức trước khi leo lên.

  • The elderly couple chose to stay at a rest house rather than a pricey hotel, as they could make use of the cheap accommodation and yet enjoy a peaceful stay.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đã chọn ở nhà nghỉ thay vì khách sạn đắt tiền vì họ có thể sử dụng chỗ ở giá rẻ mà vẫn có được kỳ nghỉ yên bình.

  • The rest house was a welcomed change from the bustling city, allowing travelers to escape the noise and get some much-needed rest before moving on.

    Nhà nghỉ là sự thay đổi đáng hoan nghênh so với thành phố nhộn nhịp, giúp du khách thoát khỏi tiếng ồn và có được thời gian nghỉ ngơi cần thiết trước khi tiếp tục hành trình.

  • While on a nature trek, the group came across a simple rest house that provided enough amenities to enable them to rest comfortably before carrying on with their adventure.

    Trong chuyến đi bộ khám phá thiên nhiên, nhóm đã tìm thấy một nhà nghỉ đơn giản cung cấp đủ tiện nghi để họ có thể nghỉ ngơi thoải mái trước khi tiếp tục cuộc phiêu lưu.

Từ, cụm từ liên quan