Định nghĩa của từ lower house

lower housenoun

hạ viện

/ˌləʊə ˈhaʊs//ˌləʊər ˈhaʊs/

Thuật ngữ "Hạ viện" trong thuật ngữ chính trị dùng để chỉ một trong hai viện của cơ quan lập pháp lưỡng viện, trong đó viện kia được gọi là "Thượng viện" hoặc "Thượng viện". Danh pháp chính xác của các viện này có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng nguyên tắc vẫn như vậy. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hệ thống chính quyền Westminster, đặc biệt là Vương quốc Anh, nơi đóng vai trò là mô hình cho nhiều nền dân chủ nghị viện khác ở Đế quốc Anh và nhiều nơi khác. Trong hệ thống này, cơ quan đại diện, được gọi là Quốc hội, được chia thành hai viện: Hạ viện và Thượng viện. Hạ viện, được thành lập vào cuối thế kỷ 13, trình bày hạ viện, vì ban đầu nó phát triển từ một nhóm đại diện từ các khu vực địa phương (hạt và quận) được gọi là "Hạ viện" trái ngược với "Quý tộc", những người là giới quý tộc và giáo sĩ quyền lực. Do đó, "Hạ viện" của Quốc hội thực sự đã trở thành một hội đồng được bầu cử dân chủ đại diện cho người dân thường. Thuật ngữ "Hạ viện" đã được nhiều quốc gia khác áp dụng, chẳng hạn như Hoa Kỳ (Hạ viện) và Úc (Hạ viện), những quốc gia chịu ảnh hưởng của mô hình Westminster trong hệ thống nghị viện của họ. Vì vậy, "Hạ viện" thường chỉ viện được bầu phổ biến hơn của hệ thống nghị viện, trong khi "Thượng viện" thường là cơ quan sửa đổi, xem xét lại hoặc ít được bầu hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The results of the recent election gave the ruling party a strong majority in the lower house of parliament.

    Kết quả của cuộc bầu cử gần đây đã mang lại cho đảng cầm quyền đa số ghế tại hạ viện.

  • The opposition has been pushing for greater transparency in the lower house's budgetary processes.

    Phe đối lập đang thúc đẩy tính minh bạch hơn trong các quy trình ngân sách của hạ viện.

  • The lower house is currently debating a new bill that aims to address healthcare reforms.

    Hạ viện hiện đang tranh luận về một dự luật mới nhằm giải quyết vấn đề cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • The speaker of the lower house, Ms. Johnson, has expressed her support for the proposed legislation.

    Chủ tịch Hạ viện, bà Johnson, đã bày tỏ sự ủng hộ của mình đối với dự luật được đề xuất.

  • The lower house is scheduled to hear testimony from leading healthcare experts on the proposed bill.

    Hạ viện dự kiến ​​sẽ nghe lời khai của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hàng đầu về dự luật được đề xuất.

  • The lower house has the power to approve or reject the budget proposed by the executive.

    Hạ viện có quyền phê duyệt hoặc bác bỏ ngân sách do cơ quan hành pháp đề xuất.

  • Once a bill is passed by the lower house, it must also be approved by the upper house before becoming law.

    Sau khi dự luật được hạ viện thông qua, nó cũng phải được thượng viện chấp thuận trước khi trở thành luật.

  • Representatives of minority parties have raised concerns over the lack of consultation in the lower house's decision-making processes.

    Đại diện của các đảng thiểu số đã nêu lên mối quan ngại về việc thiếu sự tham vấn trong quá trình ra quyết định của hạ viện.

  • The lower house's committee on education is currently reviewing proposals for new school curricula.

    Ủy ban giáo dục của hạ viện hiện đang xem xét các đề xuất về chương trình giảng dạy mới cho trường học.

  • The lower house has committed to increasing funding for infrastructure in rural areas.

    Hạ viện đã cam kết tăng kinh phí cho cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches