Định nghĩa của từ free house

free housenoun

nhà miễn phí

/ˌfriː ˈhaʊs//ˌfriː ˈhaʊs/

Thuật ngữ "free house" có từ thế kỷ 18 khi Anh áp dụng hệ thống đánh thuế bia và bia bán tại các quán rượu. Hệ thống này, được gọi là thuế bia, đánh thuế vào mỗi thùng bia mà chủ quán bán cho khách hàng. Để tránh loại thuế này, một số chủ quán rượu quyết định ngừng bán bia bán lẻ và thay vào đó cung cấp bia miễn phí cho khách quen như một phần của lòng hiếu khách của họ. Những cơ sở này được gọi là "free houses" vì chúng không phải chịu thuế thuế bia. Thuật ngữ "free house" dần dần bén rễ và vẫn được sử dụng mặc dù thuế bia đã bị bãi bỏ vào năm 1830. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng ở Anh để chỉ những quán rượu không liên kết với bất kỳ nhà máy bia hoặc công ty bia nào và do đó có quyền tự do bán bất kỳ loại bia nào mà họ lựa chọn. Thuật ngữ này đôi khi cũng được áp dụng cho các quán rượu có bầu không khí, trang trí hoặc lịch sử độc đáo, khiến chúng nổi bật so với các "quán rượu gắn liền" thông thường gắn liền với một nhà máy bia cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Mrs. Johnson was delighted when she inherited a free house from her late aunt.

    Bà Johnson rất vui mừng khi được thừa hưởng một ngôi nhà miễn phí từ người dì quá cố của mình.

  • The winner of the raffle received a free house as the grand prize.

    Người chiến thắng trong cuộc rút thăm trúng thưởng sẽ nhận được giải thưởng lớn là một ngôi nhà miễn phí.

  • Due to a mix-up in legal documents, the previous occupants were forced to abandon their free house and move out without warning.

    Do có sự nhầm lẫn trong các giấy tờ pháp lý, những người ở trước đó đã buộc phải rời khỏi ngôi nhà miễn phí của mình và chuyển đi mà không được báo trước.

  • The government announced that they would be providing free houses to families in need as part of their social housing program.

    Chính phủ tuyên bố rằng họ sẽ cung cấp nhà miễn phí cho các gia đình có nhu cầu như một phần của chương trình nhà ở xã hội.

  • The wealthy businessman surprised his daughter with a free house for her wedding gift, complete with all the furnishings.

    Doanh nhân giàu có đã tặng cho con gái mình một ngôi nhà miễn phí làm quà cưới, đầy đủ nội thất.

  • The couple had to make the difficult decision to sell their free house and downsize to a smaller living arrangement.

    Cặp đôi này đã phải đưa ra quyết định khó khăn là bán ngôi nhà miễn phí của mình và chuyển đến một nơi ở nhỏ hơn.

  • The man stumbled upon a free house while hiking in the woods and couldn't believe his luck when he discovered that it was a abandoned cabin that belonged to him.

    Người đàn ông tình cờ tìm thấy một ngôi nhà miễn phí khi đang đi bộ đường dài trong rừng và không thể tin vào may mắn của mình khi phát hiện ra đó là một cabin bỏ hoang thuộc về mình.

  • Although it wasn't in the best condition, the free house had sentimental value for the retired couple who had spent countless hours fixing it up.

    Mặc dù không còn trong tình trạng tốt nhất, ngôi nhà miễn phí này có giá trị tình cảm đối với cặp vợ chồng đã nghỉ hưu, những người đã dành vô số thời gian để sửa sang lại nó.

  • The famous author revealed in her bestselling memoir that she had lived in a free house for over years, and it had greatly inspired her writing.

    Tác giả nổi tiếng tiết lộ trong cuốn hồi ký bán chạy nhất của mình rằng bà đã sống trong một ngôi nhà miễn phí trong nhiều năm và nó đã truyền cảm hứng rất nhiều cho tác phẩm của bà.

  • The couple was ecstatic when they found out that their dream home had been given to them as a free house through an unexpected windfall.

    Cặp đôi này vô cùng vui mừng khi biết rằng ngôi nhà mơ ước của họ đã được trao tặng miễn phí thông qua một khoản tiền bất ngờ.