Định nghĩa của từ row house

row housenoun

nhà dãy

/ˈrəʊ haʊs//ˈrəʊ haʊs/

Thuật ngữ "row house," còn được gọi là "nhà phố", dùng để chỉ một loại bất động sản nhà ở liền kề, trong đó nhiều căn hộ giống hệt nhau hoặc có thiết kế tương tự được xây dựng thành một hàng, chung một bức tường. Nguồn gốc của thiết kế kiến ​​trúc này có thể bắt nguồn từ Cách mạng Công nghiệp, khi dân số đô thị tăng dẫn đến nhu cầu về nhà ở giá rẻ tăng. Tại các thành phố như London và Manchester vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, nhà liền kề, hay "nhà liền kề", như cách gọi của chúng, đã xuất hiện như một giải pháp để nhồi nhét một lượng lớn người vào những không gian đô thị nhỏ. Những ngôi nhà này thường được xây dựng thành những dãy dài, mỗi ngôi nhà chung một bức tường chung với ngôi nhà tiếp theo, cho phép sử dụng đất hiệu quả hơn. Thuật ngữ "row house" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào thế kỷ 19, khi các thành phố như Philadelphia và Baltimore bắt đầu mở rộng nhanh chóng. Tại đây, những ngôi nhà này đã trở thành một giải pháp thay thế giá cả phải chăng cho những ngôi nhà gia đình đơn lẻ truyền thống, đặc biệt là đối với các gia đình thuộc tầng lớp lao động. Ngày nay, nhà liền kề vẫn tiếp tục phổ biến ở các khu vực đô thị nơi không gian rất hạn chế, vì chúng cho phép phát triển nhỏ gọn, mật độ cao, tối đa hóa việc sử dụng đất. Mặc dù có đặc điểm là san sát nhau, những ngôi nhà phố thường có những chi tiết kiến ​​trúc độc đáo, chẳng hạn như ban công, cửa sổ hình vòm và tường gạch trang trí, giúp tăng thêm nét cá tính và nét quyến rũ cho cảnh quan đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The couple moved into a charming row house with pale yellow bricks and black shutters.

    Cặp đôi chuyển đến một ngôi nhà phố quyến rũ với gạch vàng nhạt và cửa chớp màu đen.

  • The family has lived in a modest row house in the heart of the city for over a decade.

    Gia đình này đã sống trong một ngôi nhà phố khiêm tốn ở trung tâm thành phố trong hơn một thập kỷ.

  • The row house on the corner has been vacant for months and is in need of some repairs.

    Ngôi nhà ở góc phố đã bị bỏ trống trong nhiều tháng và cần được sửa chữa.

  • Emma grew up in a spacious row house with a large backyard and a quaint garden.

    Emma lớn lên trong một ngôi nhà phố rộng rãi có sân sau lớn và khu vườn cổ kính.

  • Erica appreciates the convenience of living in a row house, as everything she needs is within walking distance.

    Erica đánh giá cao sự tiện lợi khi sống trong một ngôi nhà liền kề, vì mọi thứ cô cần đều có thể đi bộ đến.

  • The row houses on this street all seem to follow a uniform architecture, giving the area a cohesive and picturesque charm.

    Những dãy nhà trên con phố này dường như đều theo một kiến ​​trúc thống nhất, mang lại cho khu vực này nét quyến rũ gắn kết và đẹp như tranh vẽ.

  • The row house next door has a colorful mural painted on the side, adding a vibrant pop of art to the neighborhood.

    Ngôi nhà bên cạnh có bức tranh tường đầy màu sắc được vẽ ở bên hông, tạo thêm nét nghệ thuật sống động cho khu phố.

  • As a first-time homebuyer, Jack was thrilled to find a reasonably priced row house in a desirable neighborhood with good schools.

    Là người mua nhà lần đầu, Jack rất vui mừng khi tìm được một căn nhà phố có giá cả phải chăng tại một khu phố đáng mơ ước với trường học tốt.

  • The row house has a unique layout, with a cozy nook for reading and a spacious living room with tall ceilings.

    Ngôi nhà có bố cục độc đáo, với góc đọc sách ấm cúng và phòng khách rộng rãi với trần nhà cao.

  • The row house has a stunning contemporary interior, featuring clean lines, open spaces, and natural light.

    Ngôi nhà có nội thất hiện đại tuyệt đẹp, với đường nét gọn gàng, không gian mở và ánh sáng tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan