Định nghĩa của từ bungalow

bungalownoun

Bungalow

/ˈbʌŋɡələʊ//ˈbʌŋɡələʊ/

Từ "bungalow" có nguồn gốc từ Nam Á, cụ thể là ở Bengal (ngày nay là Bangladesh và Ấn Độ), trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Vào thế kỷ 19, các kiến ​​trúc sư và kỹ sư người Anh bắt đầu thiết kế những ngôi nhà nhỏ, một tầng có hiên và cửa sổ lớn phù hợp với khí hậu địa phương. Họ gọi những ngôi nhà này là "bangalow" hoặc "banglow", bắt nguồn từ các từ tiếng Bengal "bangla", nghĩa là "Bengal" và "gali", nghĩa là "house" hoặc "sân trong". Thuật ngữ "bungalow" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa những năm 1800 ở tiểu lục địa Ấn Độ, và sau đó trở nên phổ biến ở các thuộc địa khác của Anh, chẳng hạn như Đông Nam Á và các nơi khác ở Châu Á. Đến đầu thế kỷ 20, phong cách này đã lan rộng ra các nơi khác trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó trở thành phong cách kiến ​​trúc phổ biến cho các ngôi nhà nghỉ dưỡng và nhà ở ngoại ô. Ngày nay, thuật ngữ "bungalow" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả những ngôi nhà nhỏ, ấm cúng với nét quyến rũ riêng biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà gỗ một tầng; boongalô

namespace

a house built all on one level, without stairs

một ngôi nhà được xây dựng trên một tầng, không có cầu thang

Ví dụ:
  • He retired at 70 and moved to a bungalow in Rosecroft Gardens.

    Ông nghỉ hưu ở tuổi 70 và chuyển đến một ngôi nhà gỗ ở Rosecroft Gardens.

  • The retired couple's cozy bungalow was nestled among lush greenery, providing a peaceful retreat from the bustling city.

    Ngôi nhà gỗ ấm cúng của cặp vợ chồng đã nghỉ hưu nằm giữa những mảng xanh tươi tốt, mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình tránh xa sự ồn ào của thành phố.

  • The bungalow's spacious living area was perfect for entertaining guests, with ample seating and a large dining table that comfortably seated six.

    Phòng khách rộng rãi của bungalow rất lý tưởng để tiếp khách, có nhiều chỗ ngồi và một bàn ăn lớn có thể ngồi thoải mái cho sáu người.

  • The bungalow's low-pitched roof and wide veranda gave it a relaxed and welcoming charm.

    Mái nhà thấp và hiên rộng của bungalow mang lại cho nó vẻ quyến rũ thoải mái và chào đón.

  • After a long day at work, the bungalow's serene atmosphere and calming colors helped the family unwind and forget about the outside world.

    Sau một ngày dài làm việc, bầu không khí thanh bình và màu sắc dịu nhẹ của ngôi nhà gỗ giúp gia đình thư giãn và quên đi thế giới bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

(in South-East Asia) a large house, sometimes on more than one level, that is not joined to another house on either side

(ở Đông Nam Á) ngôi nhà lớn, đôi khi ở nhiều tầng, không thông với ngôi nhà khác ở hai bên