Định nghĩa của từ show house

show housenoun

nhà mẫu

/ˈʃəʊ haʊs//ˈʃəʊ haʊs/

Thuật ngữ "show house" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả một ngôi nhà mẫu được trang trí và trang bị đầy đủ nội thất do một nhà phát triển bất động sản xây dựng để quảng bá và chứng minh các tiện nghi, cách bố trí và phong cách của một khu nhà ở. Ý tưởng là tạo ra một hình ảnh đại diện cho môi trường sống tiềm năng để thu hút và hấp dẫn người mua tiềm năng, mang đến cho họ cảm giác hữu hình về lối sống dự kiến ​​có thể được tận hưởng trong cộng đồng. Việc sử dụng nhà mẫu như một chiến lược tiếp thị đã trở thành một thông lệ phổ biến trong ngành bất động sản, vì chúng mang lại trải nghiệm đắm chìm và hấp dẫn cho người mua, cho phép họ hình dung mình là cư dân tương lai của khu phố.

namespace
Ví dụ:
  • The real estate agent led us through the charming show house with its gleaming hardwood floors and pristine white walls.

    Người môi giới bất động sản dẫn chúng tôi đi tham quan ngôi nhà mẫu quyến rũ với sàn gỗ cứng sáng bóng và những bức tường trắng tinh.

  • As soon as we stepped inside the show house, we were struck by the breathtaking views of the city skyline through the large windows.

    Ngay khi bước vào nhà mẫu, chúng tôi đã bị ấn tượng bởi khung cảnh ngoạn mục của đường chân trời thành phố qua những ô cửa sổ lớn.

  • The show house featured an open concept living space, perfect for entertaining guests with its sleek kitchen and cozy fireplace.

    Ngôi nhà mẫu có không gian sinh hoạt mở, hoàn hảo để tiếp khách với nhà bếp sang trọng và lò sưởi ấm cúng.

  • We loved the modern amenities of the show house, including the smart home system and high-tech appliances.

    Chúng tôi yêu thích các tiện nghi hiện đại của ngôi nhà mẫu, bao gồm hệ thống nhà thông minh và các thiết bị công nghệ cao.

  • The show house boasts a luxurious master bedroom with a grand en suite bathroom that would make any homebuyer envious.

    Ngôi nhà mẫu có phòng ngủ chính sang trọng với phòng tắm riêng lớn khiến bất kỳ người mua nhà nào cũng phải ghen tị.

  • The show house's meticulously landscaped yard and outdoor seating area were the perfect finishing touches to this stunning property.

    Sân vườn được thiết kế tỉ mỉ và khu vực chỗ ngồi ngoài trời của ngôi nhà mẫu chính là điểm nhấn hoàn hảo cho bất động sản tuyệt đẹp này.

  • The show house's attic hideaway is ideal for those who need a functional workspace or an occasional escape from the rest of the house.

    Gác mái ẩn náu của ngôi nhà mẫu là nơi lý tưởng cho những người cần không gian làm việc tiện dụng hoặc nơi trốn tránh thỉnh thoảng khỏi phần còn lại của ngôi nhà.

  • Despite the show house's impeccable condition, we could easily envision making it our own and adding our own personal touches.

    Mặc dù ngôi nhà mẫu có tình trạng hoàn hảo, chúng tôi vẫn có thể dễ dàng hình dung ra việc biến nó thành của riêng mình và thêm vào những nét riêng của mình.

  • The show house's dynamically decorated bedrooms showcased spacious closets and plush, comfortable beds for the ultimate in relaxation.

    Các phòng ngủ được trang trí sinh động của ngôi nhà mẫu có tủ quần áo rộng rãi và giường sang trọng, thoải mái để mang đến sự thư giãn tối đa.

  • The show house's prime location near all the local amenities was the final straw to persuade us to make an offer and make it our new home.

    Vị trí đắc địa của ngôi nhà mẫu gần tất cả các tiện ích địa phương chính là động lực cuối cùng thuyết phục chúng tôi đưa ra lời đề nghị và biến nơi đây thành ngôi nhà mới của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches