Định nghĩa của từ doghouse

doghousenoun

chuồng chó

/ˈdɒɡhaʊs//ˈdɔːɡhaʊs/

Thuật ngữ "doghouse" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, ám chỉ một công trình nhỏ bằng gỗ được xây dựng cho chó. Thuật ngữ "dog" đã được sử dụng để mô tả một công trình vào thế kỷ 16, bằng chứng là cụm từ "chuồng chó", chỉ một công trình dành riêng cho chó. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "doghouse", có thể là do ảnh hưởng từ hình dạng của các công trình này, thường giống với những ngôi nhà hình chữ nhật nhỏ. Việc sử dụng ẩn dụ "doghouse" để biểu thị trạng thái không được ủng hộ xuất hiện vào thế kỷ 19, với hàm ý rằng người ta bị đưa đến một "chuồng chó" ẩn dụ như một hình phạt.

namespace
Ví dụ:
  • After Max chewed up the owner's favorite pair of shoes, he was sent to the doghouse for the rest of the day.

    Sau khi Max nhai nát đôi giày yêu thích của chủ nhân, chú chó đã bị nhốt vào chuồng chó suốt phần còn lại của ngày hôm đó.

  • Fido has been relegated to the doghouse following his latest mishap of tracking mud all over the house.

    Fido đã bị nhốt vào chuồng chó sau sự cố mới nhất là làm bẩn khắp nhà bằng bùn.

  • Spike's trip to the doghouse lasted an entire weekend after he barked incessantly at the neighbors all night long.

    Chuyến đi đến nhà chó của Spike kéo dài cả một tuần sau khi chú chó sủa liên tục vào nhà hàng xóm suốt đêm.

  • Rex learned the hard way that jumping on visitors is a surefire ticket to the doghouse.

    Rex đã học được một bài học đắt giá rằng việc nhảy lên người khách chắc chắn sẽ dẫn đến án phạt.

  • After Daisy got into the trash again, the owner spared no expense when it came to choosing a new and more spacious doghouse.

    Sau khi Daisy lại bị vứt vào thùng rác, chủ của nó đã không tiếc tiền để lựa chọn một ngôi nhà mới rộng rãi hơn cho chó.

  • Emma's stubborn refusal to follow house rules led to repeated stays in the doghouse.

    Sự bướng bỉnh của Emma trong việc không tuân theo các quy tắc trong nhà khiến cô phải nhiều lần ở trong chuồng chó.

  • Sometimes, when Jake's owner is angry with him, he is sent off to the doghouse to ponder his bad behavior.

    Đôi khi, khi chủ của Jake tức giận với chú, chú sẽ bị đuổi đến chuồng chó để suy ngẫm về hành vi xấu của mình.

  • After several weeks of destruction and mischief, Lucky's latest escapade landed him in the doghouse once again.

    Sau nhiều tuần phá hoại và nghịch ngợm, trò đùa mới nhất của Lucky lại một lần nữa khiến chú ta rơi vào cảnh khốn khổ.

  • Buttons spent the entire day in the doghouse after accidentally knocking over a vase.

    Buttons đã phải ở trong chuồng chó cả ngày sau khi vô tình làm đổ một chiếc bình.

  • Charlie's misbehavior has earned him a spot in the doghouse for the foreseeable future until he learns to behave himself.

    Hành vi sai trái của Charlie đã khiến cậu phải ngồi tù trong tương lai gần cho đến khi cậu học được cách cư xử đúng mực.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be in the doghouse
(North American English, British English, informal)if you are in the doghouse, somebody is annoyed with you because of something that you have done