Định nghĩa của từ hothouse

hothousenoun

nhà kính

/ˈhɒthaʊs//ˈhɑːthaʊs/

"Hothouse" ban đầu dùng để chỉ một **cấu trúc phủ kính** dùng để trồng cây, đặc biệt là trong những tháng lạnh. Nó kết hợp "hot" (ám chỉ sự ấm áp bên trong) và "house" (ám chỉ cấu trúc). Thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm **bất kỳ môi trường nào có đặc điểm là cực kỳ ấm áp và độ ẩm**, thường liên quan đến hoạt động hoặc áp lực mạnh mẽ. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ mối liên hệ ẩn dụ giữa nhà kính được sưởi ấm và một nơi có sự căng thẳng hoặc hoạt động cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà kính (trồng cây)

meaning(kỹ thuật) phòng sấy

meaning(định ngữ) trồng ở nhà kính

examplehothouse flowers: hoa hồng ở nhà kính

namespace

a heated building, usually made of glass, used for growing plants that need special conditions

một tòa nhà được sưởi ấm, thường được làm bằng kính, dùng để trồng những loại cây cần điều kiện đặc biệt

Ví dụ:
  • hothouse flowers

    hoa nhà kính

  • The botanical garden's hothouse was packed with an array of exotic plants from around the world, nurtured in a controlled environment with precise temperatures and humidity levels.

    Nhà kính của vườn bách thảo chứa đầy đủ các loại thực vật kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới, được nuôi dưỡng trong môi trường được kiểm soát với nhiệt độ và độ ẩm chính xác.

  • The film director's latest production was a hothouse of creative energy, with actors, writers, and crew members brainstorming ideas and experimenting with different techniques to bring the script to life.

    Tác phẩm mới nhất của đạo diễn phim là nơi hội tụ nguồn năng lượng sáng tạo, với các diễn viên, biên kịch và thành viên đoàn làm phim cùng nhau đưa ra ý tưởng và thử nghiệm nhiều kỹ thuật khác nhau để biến kịch bản thành hiện thực.

  • The political controversy surrounding the proposed legislation created a hothouse of media attention, with reporters, pundits, and activists alike vying for their views to be heard and sway public opinion.

    Cuộc tranh cãi chính trị xung quanh dự luật được đề xuất đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông, với các phóng viên, chuyên gia và nhà hoạt động đều nỗ lực để quan điểm của họ được lắng nghe và tác động đến dư luận.

  • The high-pressure corporate environment at the tech startup was a virtual hothouse, with employees working long hours, juggling multiple responsibilities, and dealt with constant demands and expectations.

    Môi trường doanh nghiệp áp lực cao tại công ty khởi nghiệp công nghệ này giống như một nhà kính thực sự, nơi nhân viên làm việc nhiều giờ, đảm nhiệm nhiều trách nhiệm và phải giải quyết các yêu cầu và kỳ vọng liên tục.

a place or situation that encourages the rapid development of somebody/something, especially ideas and emotions

một địa điểm hoặc tình huống khuyến khích sự phát triển nhanh chóng của ai đó/cái gì đó, đặc biệt là ý tưởng và cảm xúc

Ví dụ:
  • In the hothouse atmosphere of college there are plenty of opportunities for falling in love.

    Trong bầu không khí nóng bỏng của trường đại học, có rất nhiều cơ hội để yêu.