Định nghĩa của từ clearing house

clearing housenoun

nhà thanh toán bù trừ

/ˈklɪərɪŋ haʊs//ˈklɪrɪŋ haʊs/

Thuật ngữ "clearing house" bắt nguồn từ bối cảnh giao dịch tài chính vào giữa thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các ngân hàng sẽ trao đổi một lượng lớn séc do khách hàng của họ rút ra từ các ngân hàng khác, được gọi là thanh toán liên ngân hàng. Những tấm séc này có thể bị trả lại nếu khách hàng không có đủ tiền trong tài khoản, gây ra sự chậm trễ và bất tiện. Để giải quyết vấn đề này, một nhóm các ngân hàng ở Thành phố New York đã thành lập một trung tâm thanh toán vào năm 1853. Chức năng chính của trung tâm thanh toán này, được gọi là Hiệp hội Trung tâm thanh toán, là hoạt động như một trung gian giữa các ngân hàng để thanh toán các khoản thanh toán liên ngân hàng này. Các ngân hàng sẽ gửi séc của họ vào trung tâm thanh toán và trung tâm thanh toán sẽ bù trừ số tiền nợ giữa các ngân hàng và thanh toán số dư phát sinh. Tên "clearing house" phản ánh khái niệm thanh toán, trong đó các giao dịch được đối chiếu và thanh toán, tương tự như cách một trung tâm thanh toán thực tế (chẳng hạn như nhà ga xe lửa) dọn đường cho tàu hỏa đi qua một cách an toàn. Quy trình này mang lại hiệu quả cao hơn và giảm rủi ro tài chính bằng cách đảm bảo rằng tất cả các séc được thanh toán kịp thời và các ngân hàng không còn phải chờ séc được thanh toán riêng lẻ nữa. Kể từ đó, thuật ngữ "clearing house" đã được mở rộng để chỉ nhiều loại hình tổ chức tài chính khác nhau, chẳng hạn như trung tâm thanh toán bù trừ và nhà thanh toán, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thanh toán bù trừ và thanh toán các giao dịch tài chính giữa các tổ chức tài chính, tập đoàn và chính phủ. Khái niệm thanh toán bù trừ cũng đã được mở rộng để bao gồm các giao dịch khác như thanh toán chứng khoán và chuyển tiền.

namespace

a central office that banks use in order to pay each other money and exchange cheques, etc.

một văn phòng trung tâm mà các ngân hàng sử dụng để thanh toán tiền cho nhau và trao đổi séc, v.v.

an organization that collects and exchanges information for other people or organizations

một tổ chức thu thập và trao đổi thông tin cho những người hoặc tổ chức khác