Định nghĩa của từ villa

villanoun

Biệt thự

/ˈvɪlə//ˈvɪlə/

Từ "villa" ban đầu dùng để chỉ một trang trại hoặc điền trang nông thôn ở Rome cổ đại. Thuật ngữ villa không chỉ giới hạn ở một phong cách kiến ​​trúc cụ thể mà còn dùng để chỉ bất kỳ ngôi nhà nông thôn nào nằm ngoài ranh giới thành phố. Những ngôi biệt thự này thường rộng lớn và xa hoa, thường có khu vườn rộng lớn, đài phun nước và các tiện nghi khác dành cho những chủ đất giàu có sinh sống ở đó. Tập ​​tục trốn về vùng nông thôn để giải trí và thư giãn của người La Mã đã truyền cảm hứng cho việc sử dụng thuật ngữ villa để chỉ các tòa nhà dân cư được xây dựng ở các khu vực ngoại ô và cảnh quan đẹp ở Châu Âu trong thời Trung cổ. Ở Ý thời Trung cổ, villa thường được bố trí xung quanh một sân trong, với khu nhà ở, chuồng ngựa và các không gian chức năng khác được bố trí xung quanh. Khi xã hội Châu Âu bắt đầu đô thị hóa và kiến ​​trúc hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 19, định nghĩa về villa đã phát triển. Chúng trở nên trang trí và công phu hơn, với mặt tiền bằng vữa và đá, ban công bằng sắt rèn và cầu thang lớn. Ngày nay, từ villa vẫn gắn liền với những ngôi nhà nông thôn sang trọng, thường nằm ở những khu vực cảnh quan đẹp và được trang bị các tiện nghi hiện đại. Trong khi chức năng ban đầu là trang trại nông thôn đã được thay thế bằng mục đích tập trung vào giải trí và xa xỉ, ý tưởng về biệt thự như một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh khỏi cuộc sống đô thị vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc xa xưa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbiệt thự; biệt thự ở ngoại ô

namespace

a house where people stay on holiday, especially in southern Europe

một ngôi nhà nơi mọi người ở lại vào kỳ nghỉ, đặc biệt là ở miền nam châu Âu

Ví dụ:
  • We rented a holiday villa in Spain.

    Chúng tôi thuê một biệt thự nghỉ mát ở Tây Ban Nha.

Ví dụ bổ sung:
  • staying in his Spanish holiday villa

    ở trong biệt thự nghỉ mát Tây Ban Nha của mình

  • Once a private villa, the Stella d'Italia is now a hotel.

    Từng là biệt thự riêng, Stella d'Italia hiện là khách sạn.

a house in the country with a large garden, especially in southern Europe

một ngôi nhà ở vùng nông thôn có khu vườn rộng lớn, đặc biệt là ở miền nam châu Âu

a large house in a town

một ngôi nhà lớn ở một thị trấn

Ví dụ:
  • a Victorian villa in North London

    một biệt thự Victoria ở Bắc Luân Đôn

a country house or farm with land attached to it

một ngôi nhà nông thôn hoặc trang trại có đất gắn liền với nó

Ví dụ:
  • They found the remains of an impressive Roman villa.

    Họ tìm thấy tàn tích của một biệt thự La Mã đầy ấn tượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches