Định nghĩa của từ mews house

mews housenoun

nhà mews

/ˈmjuːz haʊs//ˈmjuːz haʊs/

Thuật ngữ "mews house" có nguồn gốc từ London vào thế kỷ 17. Vào thời trung cổ, những gia đình giàu có nuôi ngựa để vận chuyển hoặc biểu diễn sẽ nuôi ngựa trong chuồng ngựa nằm trong những con hẻm hẹp phía sau những ngôi nhà lớn của họ. Những con hẻm này được gọi là "mews" vì tiếng kêu của ngựa, nghe giống như tiếng meo meo. Bản thân chuồng ngựa thường được cải tạo thành nơi ở cho người đánh xe, người chải ngựa và những nhân viên khác trong chuồng ngựa. Những ngôi nhà này, được gọi là "mews houses,", trở nên phổ biến như nơi ở rộng rãi và giá cả phải chăng cho những gia đình lao động ở những khu phố đông dân cư của London. Thiết kế của những ngôi nhà mews thường bao gồm những mặt tiền bằng gạch hẹp với một cửa trước hẹp và một cửa sổ cao, mỏng phía trên. Nội thất thường rộng rãi và thoáng mát, với trần nhà cao và được chiếu sáng tự nhiên bằng những cửa sổ cao. Trái ngược với vẻ ngoài được trang trí công phu và lộng lẫy của những ngôi nhà trên phố chính, những ngôi nhà mews có thiết kế giản dị và tiện dụng hơn. Theo thời gian, khi nhu cầu về chuồng ngựa giảm đi cùng với sự ra đời của phương tiện giao thông hiện đại, nhiều ngôi nhà Mews đã được chuyển đổi thành căn hộ dân cư, cửa hàng và văn phòng. Ngày nay, nhà Mews là những bất động sản được săn đón nhiều do tính cách và nét quyến rũ độc đáo của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The historic mews house at the end of the alley caught my eye as I walked by. Its charming facade and peaceful ambiance beckoned me to explore.

    Ngôi nhà mews lịch sử ở cuối con hẻm thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi ngang qua. Mặt tiền quyến rũ và bầu không khí yên bình của nó mời gọi tôi khám phá.

  • The mews house with its red brick exterior and wooden shutters was a riot of colors against the green backdrop of the garden.

    Ngôi nhà Mews với mặt ngoài bằng gạch đỏ và cửa chớp bằng gỗ rực rỡ sắc màu trên nền xanh của khu vườn.

  • From the mews house, I could hear the gentle sound of birds chirping and leaves rustling in the breeze, a tranquil contrast to the noisy city streets.

    Từ ngôi nhà của gia đình, tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót líu lo và tiếng lá cây xào xạc trong gió, một sự tương phản yên bình với những con phố ồn ào của thành phố.

  • The tiny mews house with its sloping roof and quaint balcony gave off a cozy, intimate vibe that I found irresistible.

    Ngôi nhà nhỏ với mái dốc và ban công xinh xắn mang đến bầu không khí ấm cúng, thân mật mà tôi thấy không thể cưỡng lại được.

  • The mews house was tucked away behind a row of grand townhouses, a secret hideaway in the heart of the city.

    Ngôi nhà của Mews nằm khuất sau một dãy nhà phố lớn, một nơi ẩn náu bí mật giữa lòng thành phố.

  • The mews house had been lovingly restored, and every nook and cranny displayed original artifacts that harked back to its bygone era.

    Ngôi nhà đã được trùng tu cẩn thận, và mọi ngóc ngách đều trưng bày những hiện vật nguyên bản gợi nhớ đến thời đại đã qua.

  • In the mews house, I found myself transported back in time, to a simpler, more magical era when life moved at a slower pace.

    Trong ngôi nhà của gia đình, tôi thấy mình như được quay ngược thời gian, trở về một thời đại đơn giản và kỳ diệu hơn khi cuộc sống diễn ra chậm rãi hơn.

  • The mews house was a surprising oasis in the midst of the concrete jungle, a reminder that beauty and tranquility could still be found in unexpected places.

    Ngôi nhà Mews là một ốc đảo đáng ngạc nhiên giữa khu rừng bê tông, một lời nhắc nhở rằng vẻ đẹp và sự yên bình vẫn có thể tìm thấy ở những nơi không ngờ tới.

  • The mews house had been converted into a boutique hotel, each room a unique masterpiece of vintage charm and modern comfort.

    Ngôi nhà Mews đã được cải tạo thành một khách sạn sang trọng, mỗi phòng là một kiệt tác độc đáo kết hợp giữa nét quyến rũ cổ điển và tiện nghi hiện đại.

  • As I wandered through the mews house, I couldn't help but feel a sense of nostalgia and longing for a time when life was less complicated and more innocent.

    Khi tôi đi dạo quanh ngôi nhà, tôi không khỏi cảm thấy hoài niệm và khao khát một thời mà cuộc sống ít phức tạp và ngây thơ hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches